Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,130,226 Vàng II
2. 883,560 ngọc lục bảo III
3. 865,719 Kim Cương IV
4. 865,678 ngọc lục bảo I
5. 849,716 Vàng IV
6. 795,170 Vàng IV
7. 731,425 Đồng II
8. 725,061 Cao Thủ
9. 708,655 Vàng II
10. 696,606 Bạc I
11. 688,673 -
12. 655,132 Kim Cương II
13. 648,985 Sắt IV
14. 620,600 Vàng IV
15. 599,212 Bạch Kim IV
16. 584,478 ngọc lục bảo I
17. 579,832 Kim Cương IV
18. 577,893 ngọc lục bảo III
19. 556,760 Kim Cương I
20. 543,252 Bạc I
21. 539,638 ngọc lục bảo II
22. 532,053 ngọc lục bảo II
23. 515,378 ngọc lục bảo IV
24. 514,951 ngọc lục bảo II
25. 482,592 -
26. 480,845 Đồng IV
27. 479,038 Sắt I
28. 478,216 Bạch Kim II
29. 474,135 ngọc lục bảo II
30. 471,784 Kim Cương IV
31. 464,045 Bạch Kim I
32. 461,946 Cao Thủ
33. 452,064 ngọc lục bảo IV
34. 449,901 ngọc lục bảo IV
35. 448,244 Kim Cương III
36. 438,745 ngọc lục bảo III
37. 431,738 Kim Cương IV
38. 429,221 Sắt III
39. 429,116 Sắt I
40. 428,566 ngọc lục bảo I
41. 408,187 ngọc lục bảo IV
42. 407,152 Bạc I
43. 401,081 Kim Cương III
44. 390,779 Kim Cương IV
45. 390,602 -
46. 384,487 Kim Cương IV
47. 382,447 Bạc III
48. 374,009 Cao Thủ
49. 373,990 ngọc lục bảo I
50. 372,279 ngọc lục bảo IV
51. 372,089 Cao Thủ
52. 370,552 ngọc lục bảo II
53. 369,953 Kim Cương IV
54. 366,297 Sắt III
55. 358,081 Bạc IV
56. 357,528 Cao Thủ
57. 354,386 Bạch Kim III
58. 351,289 Vàng III
59. 350,174 ngọc lục bảo I
60. 349,422 Đồng II
61. 347,717 Đồng I
62. 346,813 ngọc lục bảo IV
63. 345,793 Kim Cương IV
64. 343,079 ngọc lục bảo II
65. 342,922 ngọc lục bảo III
66. 342,563 Bạc III
67. 341,731 Cao Thủ
68. 339,734 Kim Cương IV
69. 339,688 Kim Cương III
70. 339,188 Vàng III
71. 338,115 Đồng III
72. 334,364 Cao Thủ
73. 332,840 ngọc lục bảo I
74. 332,660 Bạch Kim II
75. 332,446 ngọc lục bảo IV
76. 332,274 Bạch Kim III
77. 330,620 -
78. 327,352 Cao Thủ
79. 324,973 ngọc lục bảo IV
80. 324,735 Bạc III
81. 324,523 Bạch Kim II
82. 323,308 -
83. 322,972 Bạc III
84. 321,819 Sắt III
85. 321,515 Bạch Kim I
86. 320,963 Bạc IV
87. 312,576 ngọc lục bảo I
88. 312,287 ngọc lục bảo III
89. 310,858 Bạc IV
90. 308,027 ngọc lục bảo III
91. 308,003 ngọc lục bảo IV
92. 307,697 Cao Thủ
93. 307,631 ngọc lục bảo IV
94. 306,616 ngọc lục bảo I
95. 306,140 Kim Cương II
96. 304,388 ngọc lục bảo I
97. 304,293 ngọc lục bảo III
98. 303,570 Bạc IV
99. 303,213 Đồng IV
100. 302,877 Vàng IV