Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,838,814 Bạch Kim III
2. 10,689,895 Sắt II
3. 10,459,398 ngọc lục bảo III
4. 10,388,640 Bạch Kim II
5. 8,831,479 Bạc II
6. 8,756,533 Bạch Kim II
7. 8,721,981 Cao Thủ
8. 8,635,597 Kim Cương II
9. 8,574,383 ngọc lục bảo III
10. 8,103,714 Kim Cương II
11. 8,093,662 -
12. 7,915,870 Kim Cương IV
13. 7,907,061 ngọc lục bảo I
14. 7,825,565 Kim Cương II
15. 7,651,254 Kim Cương IV
16. 7,442,830 -
17. 7,425,453 Kim Cương IV
18. 7,372,495 Bạc IV
19. 7,201,376 -
20. 7,187,708 ngọc lục bảo II
21. 7,156,125 ngọc lục bảo IV
22. 7,151,232 ngọc lục bảo I
23. 7,087,367 Vàng II
24. 7,070,661 ngọc lục bảo IV
25. 7,032,669 -
26. 7,026,496 ngọc lục bảo III
27. 6,979,197 Cao Thủ
28. 6,883,318 Kim Cương III
29. 6,838,344 Vàng II
30. 6,762,918 Sắt II
31. 6,759,595 -
32. 6,728,468 Kim Cương I
33. 6,724,817 Đồng IV
34. 6,685,813 ngọc lục bảo III
35. 6,662,331 Bạc III
36. 6,655,200 Đồng IV
37. 6,615,187 Sắt II
38. 6,596,251 Đồng III
39. 6,594,018 -
40. 6,500,010 Sắt II
41. 6,484,330 Bạch Kim II
42. 6,479,882 -
43. 6,473,546 ngọc lục bảo III
44. 6,469,654 Kim Cương I
45. 6,455,306 Thách Đấu
46. 6,445,188 Đồng IV
47. 6,436,474 Đồng I
48. 6,428,728 Đồng IV
49. 6,407,901 Sắt II
50. 6,406,305 Bạch Kim I
51. 6,329,425 -
52. 6,308,367 Kim Cương II
53. 6,307,595 ngọc lục bảo I
54. 6,268,404 Bạc IV
55. 6,265,774 -
56. 6,259,090 Bạc II
57. 6,233,047 -
58. 6,220,886 ngọc lục bảo I
59. 6,204,933 Đồng IV
60. 6,203,212 Kim Cương IV
61. 6,181,766 Sắt I
62. 6,178,679 ngọc lục bảo II
63. 6,167,498 Cao Thủ
64. 6,162,932 ngọc lục bảo IV
65. 6,137,547 Sắt IV
66. 6,128,421 ngọc lục bảo I
67. 6,125,795 Bạch Kim I
68. 6,079,711 -
69. 6,077,332 Kim Cương II
70. 6,032,299 Bạch Kim III
71. 5,966,462 Bạch Kim IV
72. 5,965,935 Bạch Kim III
73. 5,915,291 ngọc lục bảo IV
74. 5,892,190 Vàng II
75. 5,876,023 Bạc IV
76. 5,869,135 -
77. 5,865,079 Cao Thủ
78. 5,862,595 Kim Cương I
79. 5,858,650 Vàng IV
80. 5,830,945 Bạc IV
81. 5,816,685 ngọc lục bảo I
82. 5,807,800 ngọc lục bảo I
83. 5,794,642 Đại Cao Thủ
84. 5,733,268 ngọc lục bảo I
85. 5,674,134 ngọc lục bảo II
86. 5,667,753 ngọc lục bảo IV
87. 5,623,569 Kim Cương II
88. 5,605,557 ngọc lục bảo IV
89. 5,604,972 ngọc lục bảo IV
90. 5,600,601 Kim Cương I
91. 5,586,995 -
92. 5,566,087 ngọc lục bảo I
93. 5,545,495 Cao Thủ
94. 5,535,518 Kim Cương IV
95. 5,535,332 ngọc lục bảo III
96. 5,530,646 -
97. 5,529,432 Vàng III
98. 5,488,940 Bạch Kim IV
99. 5,472,733 Kim Cương I
100. 5,471,643 Bạc II