Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,860,947 Bạc IV
2. 2,723,795 Kim Cương II
3. 2,614,497 Cao Thủ
4. 2,342,486 ngọc lục bảo IV
5. 2,307,507 Cao Thủ
6. 2,218,777 Kim Cương II
7. 2,003,414 Đại Cao Thủ
8. 1,975,232 ngọc lục bảo I
9. 1,848,543 ngọc lục bảo III
10. 1,792,704 ngọc lục bảo IV
11. 1,789,804 Cao Thủ
12. 1,707,938 Bạch Kim II
13. 1,702,602 -
14. 1,665,401 -
15. 1,656,545 -
16. 1,605,052 Bạch Kim II
17. 1,603,401 -
18. 1,586,895 Bạch Kim I
19. 1,586,446 Kim Cương I
20. 1,547,968 Đồng IV
21. 1,536,944 Kim Cương III
22. 1,509,688 ngọc lục bảo III
23. 1,489,279 -
24. 1,402,368 -
25. 1,402,208 -
26. 1,400,173 Bạch Kim II
27. 1,388,885 ngọc lục bảo II
28. 1,386,756 Kim Cương IV
29. 1,333,905 ngọc lục bảo I
30. 1,293,337 Bạch Kim IV
31. 1,281,561 -
32. 1,270,167 ngọc lục bảo I
33. 1,257,899 ngọc lục bảo II
34. 1,256,766 -
35. 1,250,216 Kim Cương IV
36. 1,242,586 Kim Cương II
37. 1,242,511 Kim Cương II
38. 1,236,491 Bạch Kim II
39. 1,236,131 -
40. 1,235,823 Đồng III
41. 1,213,960 Bạch Kim II
42. 1,204,247 Kim Cương III
43. 1,194,364 ngọc lục bảo IV
44. 1,193,884 Cao Thủ
45. 1,188,578 Vàng I
46. 1,180,659 ngọc lục bảo IV
47. 1,168,433 -
48. 1,160,173 Bạc II
49. 1,152,527 ngọc lục bảo II
50. 1,145,803 ngọc lục bảo II
51. 1,139,102 Kim Cương II
52. 1,134,696 Kim Cương IV
53. 1,131,755 ngọc lục bảo III
54. 1,128,244 ngọc lục bảo III
55. 1,117,450 Vàng IV
56. 1,107,263 ngọc lục bảo I
57. 1,103,369 ngọc lục bảo III
58. 1,093,992 ngọc lục bảo IV
59. 1,090,621 Sắt II
60. 1,078,692 Kim Cương II
61. 1,076,240 Bạch Kim II
62. 1,072,106 ngọc lục bảo III
63. 1,068,765 Bạch Kim III
64. 1,047,236 Bạch Kim IV
65. 1,039,129 Bạch Kim I
66. 1,034,769 ngọc lục bảo I
67. 1,024,288 -
68. 1,024,220 ngọc lục bảo II
69. 1,023,541 -
70. 1,014,186 Kim Cương II
71. 992,152 Vàng II
72. 990,411 -
73. 988,551 ngọc lục bảo II
74. 986,590 -
75. 968,069 Đại Cao Thủ
76. 963,253 Kim Cương II
77. 962,741 Kim Cương II
78. 959,831 Vàng IV
79. 959,417 Bạch Kim IV
80. 956,902 -
81. 950,964 Vàng II
82. 950,526 ngọc lục bảo I
83. 938,417 -
84. 935,260 Bạch Kim I
85. 932,143 ngọc lục bảo II
86. 927,407 ngọc lục bảo III
87. 919,598 Bạc IV
88. 919,170 Vàng II
89. 916,577 ngọc lục bảo I
90. 910,682 ngọc lục bảo II
91. 903,456 ngọc lục bảo IV
92. 899,898 Kim Cương IV
93. 893,342 Thách Đấu
94. 888,172 -
95. 886,428 Bạch Kim II
96. 883,209 -
97. 882,950 Cao Thủ
98. 870,830 ngọc lục bảo IV
99. 868,972 ngọc lục bảo II
100. 868,743 ngọc lục bảo III