Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,941,028 Kim Cương IV
2. 6,772,376 Sắt III
3. 5,604,972 ngọc lục bảo IV
4. 5,118,894 Đồng I
5. 5,077,947 Bạch Kim III
6. 4,716,333 Vàng III
7. 4,472,876 -
8. 4,427,011 Sắt II
9. 4,343,156 Vàng III
10. 4,317,143 Bạc II
11. 4,206,656 ngọc lục bảo II
12. 4,160,255 Sắt IV
13. 3,938,211 Đồng II
14. 3,910,172 Kim Cương III
15. 3,877,451 Bạch Kim I
16. 3,820,190 Sắt III
17. 3,762,812 Kim Cương IV
18. 3,669,776 Bạc IV
19. 3,635,221 Vàng III
20. 3,631,088 Vàng III
21. 3,517,804 ngọc lục bảo III
22. 3,495,338 -
23. 3,476,119 -
24. 3,405,854 Bạch Kim III
25. 3,395,719 Đồng II
26. 3,388,393 -
27. 3,285,937 -
28. 3,240,490 ngọc lục bảo III
29. 3,201,999 Kim Cương I
30. 3,103,690 ngọc lục bảo IV
31. 3,081,324 Kim Cương II
32. 3,024,899 ngọc lục bảo I
33. 3,021,776 Vàng IV
34. 3,020,160 Vàng II
35. 2,973,776 Bạch Kim IV
36. 2,930,746 Bạc IV
37. 2,894,813 ngọc lục bảo III
38. 2,828,332 Vàng I
39. 2,827,864 -
40. 2,813,365 -
41. 2,812,357 -
42. 2,811,758 Sắt III
43. 2,798,006 Bạch Kim IV
44. 2,796,709 -
45. 2,775,453 -
46. 2,763,423 ngọc lục bảo III
47. 2,730,385 ngọc lục bảo IV
48. 2,704,174 Bạch Kim III
49. 2,695,079 -
50. 2,692,288 ngọc lục bảo III
51. 2,660,684 ngọc lục bảo IV
52. 2,656,261 Bạch Kim IV
53. 2,617,559 Vàng I
54. 2,599,915 -
55. 2,596,362 Vàng II
56. 2,594,811 Vàng II
57. 2,579,204 ngọc lục bảo IV
58. 2,570,721 Bạch Kim IV
59. 2,554,173 ngọc lục bảo IV
60. 2,510,876 Đồng III
61. 2,506,175 -
62. 2,489,572 -
63. 2,467,653 Bạch Kim IV
64. 2,453,297 Bạch Kim III
65. 2,451,840 ngọc lục bảo II
66. 2,444,989 ngọc lục bảo IV
67. 2,444,011 Đồng II
68. 2,422,636 Bạc II
69. 2,393,488 Vàng III
70. 2,391,290 Bạc III
71. 2,385,321 Vàng I
72. 2,343,752 Kim Cương II
73. 2,330,060 ngọc lục bảo II
74. 2,329,326 ngọc lục bảo IV
75. 2,328,366 Vàng III
76. 2,327,068 -
77. 2,326,804 ngọc lục bảo IV
78. 2,325,054 -
79. 2,306,771 Đồng IV
80. 2,284,433 Bạc II
81. 2,277,271 -
82. 2,273,665 Bạc II
83. 2,266,042 -
84. 2,259,948 -
85. 2,252,246 Bạch Kim II
86. 2,240,893 -
87. 2,238,475 Bạc II
88. 2,233,062 ngọc lục bảo IV
89. 2,226,940 Bạc III
90. 2,220,661 Vàng IV
91. 2,213,840 -
92. 2,205,309 Vàng I
93. 2,204,363 Bạch Kim IV
94. 2,202,747 Bạch Kim III
95. 2,200,996 Vàng IV
96. 2,198,492 ngọc lục bảo III
97. 2,189,874 Vàng III
98. 2,188,123 ngọc lục bảo II
99. 2,176,788 Cao Thủ
100. 2,174,564 Kim Cương IV