Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,668,416 ngọc lục bảo I
2. 5,535,518 ngọc lục bảo I
3. 5,134,123 Kim Cương II
4. 4,684,143 ngọc lục bảo III
5. 4,175,546 -
6. 3,950,113 ngọc lục bảo I
7. 3,795,032 Vàng II
8. 3,787,099 ngọc lục bảo I
9. 3,451,908 Kim Cương II
10. 3,341,852 ngọc lục bảo I
11. 3,292,572 Kim Cương I
12. 3,090,695 ngọc lục bảo IV
13. 2,972,066 Kim Cương IV
14. 2,944,140 -
15. 2,878,257 ngọc lục bảo I
16. 2,853,130 ngọc lục bảo IV
17. 2,848,066 Kim Cương IV
18. 2,840,134 ngọc lục bảo III
19. 2,825,037 Kim Cương II
20. 2,694,199 Kim Cương IV
21. 2,665,058 Bạch Kim IV
22. 2,619,547 ngọc lục bảo I
23. 2,594,254 Kim Cương II
24. 2,588,927 Kim Cương IV
25. 2,588,140 ngọc lục bảo I
26. 2,583,894 -
27. 2,575,455 -
28. 2,552,373 -
29. 2,539,641 ngọc lục bảo IV
30. 2,509,945 Bạc II
31. 2,502,275 ngọc lục bảo IV
32. 2,474,073 -
33. 2,473,780 ngọc lục bảo II
34. 2,473,715 -
35. 2,445,823 Kim Cương II
36. 2,441,652 Kim Cương I
37. 2,422,557 -
38. 2,407,709 Kim Cương IV
39. 2,400,340 -
40. 2,356,012 ngọc lục bảo III
41. 2,351,950 Bạch Kim I
42. 2,351,026 -
43. 2,346,140 Kim Cương III
44. 2,345,988 Kim Cương I
45. 2,325,374 ngọc lục bảo II
46. 2,288,740 ngọc lục bảo IV
47. 2,270,421 Kim Cương II
48. 2,267,701 ngọc lục bảo III
49. 2,261,152 ngọc lục bảo I
50. 2,203,451 ngọc lục bảo IV
51. 2,192,617 ngọc lục bảo IV
52. 2,191,369 ngọc lục bảo III
53. 2,189,584 Kim Cương IV
54. 2,184,878 ngọc lục bảo II
55. 2,165,172 Bạch Kim II
56. 2,153,504 Kim Cương III
57. 2,136,004 Kim Cương I
58. 2,134,059 -
59. 2,102,176 -
60. 2,097,564 Kim Cương IV
61. 2,095,373 -
62. 2,091,392 ngọc lục bảo I
63. 2,082,334 Kim Cương II
64. 2,069,904 ngọc lục bảo I
65. 2,044,665 Bạch Kim III
66. 2,044,001 Kim Cương II
67. 2,042,721 ngọc lục bảo III
68. 2,041,898 ngọc lục bảo III
69. 2,040,409 -
70. 2,028,503 -
71. 2,024,537 -
72. 2,022,205 -
73. 2,013,242 Kim Cương IV
74. 2,008,555 -
75. 2,004,127 -
76. 1,982,395 -
77. 1,980,775 ngọc lục bảo IV
78. 1,972,439 -
79. 1,966,011 Kim Cương I
80. 1,965,213 -
81. 1,965,093 Thách Đấu
82. 1,959,007 -
83. 1,954,027 -
84. 1,952,967 Cao Thủ
85. 1,936,437 ngọc lục bảo II
86. 1,933,219 ngọc lục bảo I
87. 1,925,725 Cao Thủ
88. 1,910,733 Kim Cương I
89. 1,902,781 Bạch Kim I
90. 1,900,000 Cao Thủ
91. 1,885,125 ngọc lục bảo IV
92. 1,873,540 Bạch Kim II
93. 1,871,648 -
94. 1,866,154 ngọc lục bảo IV
95. 1,863,310 Kim Cương III
96. 1,858,075 -
97. 1,854,175 ngọc lục bảo I
98. 1,848,123 Kim Cương II
99. 1,838,958 ngọc lục bảo I
100. 1,835,348 -