Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,075,940 Kim Cương III
2. 2,956,811 Cao Thủ
3. 2,641,513 Bạch Kim III
4. 2,484,420 Kim Cương III
5. 2,415,361 Kim Cương III
6. 2,411,913 Vàng III
7. 2,368,419 Bạch Kim IV
8. 2,343,639 Bạch Kim IV
9. 2,292,927 Kim Cương IV
10. 2,128,794 ngọc lục bảo II
11. 2,125,884 Kim Cương III
12. 2,105,850 Kim Cương I
13. 2,081,170 Đồng I
14. 2,064,172 Kim Cương I
15. 2,026,056 ngọc lục bảo IV
16. 1,999,400 Đại Cao Thủ
17. 1,919,228 -
18. 1,896,014 Cao Thủ
19. 1,893,056 ngọc lục bảo IV
20. 1,832,202 Kim Cương II
21. 1,820,436 ngọc lục bảo III
22. 1,816,428 ngọc lục bảo II
23. 1,815,973 Kim Cương I
24. 1,706,769 Cao Thủ
25. 1,654,855 Cao Thủ
26. 1,649,864 -
27. 1,642,353 ngọc lục bảo III
28. 1,641,673 -
29. 1,621,615 Thách Đấu
30. 1,589,096 -
31. 1,539,726 Đại Cao Thủ
32. 1,533,248 Kim Cương III
33. 1,526,671 Bạch Kim III
34. 1,526,390 ngọc lục bảo I
35. 1,512,372 Kim Cương I
36. 1,491,532 Kim Cương IV
37. 1,489,342 ngọc lục bảo III
38. 1,487,979 ngọc lục bảo IV
39. 1,485,939 -
40. 1,484,157 Kim Cương IV
41. 1,482,113 Kim Cương I
42. 1,480,291 ngọc lục bảo IV
43. 1,477,786 Kim Cương IV
44. 1,474,361 ngọc lục bảo IV
45. 1,464,098 Cao Thủ
46. 1,457,981 ngọc lục bảo I
47. 1,452,439 Bạch Kim IV
48. 1,427,990 Kim Cương IV
49. 1,412,393 Kim Cương II
50. 1,409,162 ngọc lục bảo I
51. 1,399,202 Vàng II
52. 1,395,443 Đại Cao Thủ
53. 1,382,238 Kim Cương III
54. 1,377,607 -
55. 1,369,606 Bạch Kim I
56. 1,361,797 ngọc lục bảo I
57. 1,357,715 Kim Cương IV
58. 1,355,544 ngọc lục bảo II
59. 1,339,145 -
60. 1,329,620 Bạch Kim IV
61. 1,319,634 Bạc I
62. 1,317,544 -
63. 1,313,562 Vàng IV
64. 1,311,167 Bạc IV
65. 1,310,877 ngọc lục bảo I
66. 1,294,818 ngọc lục bảo III
67. 1,289,792 Đồng IV
68. 1,289,428 ngọc lục bảo IV
69. 1,289,372 ngọc lục bảo II
70. 1,283,467 -
71. 1,282,391 ngọc lục bảo I
72. 1,273,128 Bạch Kim IV
73. 1,272,540 Đồng II
74. 1,241,604 Kim Cương IV
75. 1,241,112 Kim Cương II
76. 1,237,034 Bạc IV
77. 1,234,804 Kim Cương IV
78. 1,224,185 Kim Cương II
79. 1,216,903 Kim Cương IV
80. 1,216,549 Bạch Kim II
81. 1,210,816 Bạch Kim I
82. 1,206,633 ngọc lục bảo III
83. 1,204,246 ngọc lục bảo III
84. 1,203,141 Sắt III
85. 1,200,889 Kim Cương II
86. 1,191,930 Đồng II
87. 1,176,694 Vàng I
88. 1,172,113 ngọc lục bảo II
89. 1,171,954 Bạch Kim I
90. 1,170,472 -
91. 1,169,519 Kim Cương I
92. 1,168,764 Kim Cương IV
93. 1,166,774 ngọc lục bảo I
94. 1,158,486 Cao Thủ
95. 1,157,447 ngọc lục bảo I
96. 1,137,900 Cao Thủ
97. 1,137,874 -
98. 1,134,582 ngọc lục bảo IV
99. 1,133,914 -
100. 1,131,254 -