Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,511,997 Đồng I
2. 3,448,964 -
3. 2,601,514 Kim Cương IV
4. 2,558,975 Kim Cương I
5. 2,408,049 -
6. 2,394,262 Đồng IV
7. 2,221,414 -
8. 2,200,730 -
9. 2,086,865 Bạch Kim III
10. 2,084,422 ngọc lục bảo IV
11. 2,058,156 ngọc lục bảo I
12. 1,947,141 -
13. 1,778,720 -
14. 1,741,039 Bạch Kim III
15. 1,731,053 Đồng IV
16. 1,680,802 -
17. 1,644,550 Đồng II
18. 1,534,540 Kim Cương IV
19. 1,492,122 ngọc lục bảo III
20. 1,485,625 -
21. 1,468,137 Bạc III
22. 1,435,479 Đồng IV
23. 1,405,059 -
24. 1,386,016 -
25. 1,383,959 Vàng I
26. 1,348,011 Bạch Kim I
27. 1,345,568 Bạch Kim IV
28. 1,331,455 -
29. 1,321,609 Bạc III
30. 1,299,670 ngọc lục bảo I
31. 1,298,577 Bạch Kim II
32. 1,273,766 Kim Cương IV
33. 1,270,818 ngọc lục bảo IV
34. 1,268,315 Vàng I
35. 1,235,607 Đồng IV
36. 1,228,892 Bạch Kim II
37. 1,221,151 -
38. 1,220,286 -
39. 1,179,852 -
40. 1,176,053 Vàng IV
41. 1,165,391 Vàng IV
42. 1,142,461 Vàng I
43. 1,137,002 Bạc III
44. 1,125,451 Bạc II
45. 1,121,681 -
46. 1,119,343 -
47. 1,107,678 Vàng I
48. 1,078,666 Sắt I
49. 1,064,013 ngọc lục bảo II
50. 1,050,293 -
51. 1,044,404 Sắt II
52. 1,041,825 Kim Cương I
53. 1,041,569 -
54. 1,036,162 Kim Cương IV
55. 1,033,130 Vàng II
56. 1,032,394 Sắt II
57. 1,028,278 Đồng II
58. 1,017,154 Đồng III
59. 1,014,991 Vàng III
60. 1,011,600 ngọc lục bảo IV
61. 1,000,707 Vàng I
62. 1,000,212 ngọc lục bảo III
63. 988,358 ngọc lục bảo I
64. 982,051 -
65. 966,210 ngọc lục bảo II
66. 938,476 -
67. 937,897 Kim Cương IV
68. 937,604 Đồng I
69. 936,779 Bạch Kim IV
70. 934,349 Đồng III
71. 933,707 Vàng IV
72. 933,297 -
73. 926,035 Đồng IV
74. 913,038 -
75. 910,659 ngọc lục bảo I
76. 894,025 Đồng III
77. 880,565 -
78. 877,171 -
79. 874,030 Bạc IV
80. 870,867 Bạch Kim II
81. 868,957 Bạc IV
82. 865,747 Vàng II
83. 848,624 Vàng III
84. 843,114 ngọc lục bảo II
85. 842,952 Bạc I
86. 840,008 ngọc lục bảo IV
87. 830,351 ngọc lục bảo III
88. 829,392 -
89. 825,925 -
90. 825,284 -
91. 822,524 -
92. 819,679 -
93. 817,969 -
94. 817,760 -
95. 817,536 Sắt II
96. 813,602 Kim Cương IV
97. 809,547 Đồng II
98. 806,606 -
99. 804,655 -
100. 790,891 Sắt II