Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,462,546 Bạch Kim III
2. 2,326,026 Kim Cương II
3. 1,727,084 Bạch Kim IV
4. 1,609,230 Kim Cương II
5. 1,604,997 Vàng I
6. 1,546,540 Kim Cương III
7. 1,512,460 ngọc lục bảo I
8. 1,495,021 Bạc I
9. 1,486,612 Vàng I
10. 1,440,001 Bạc II
11. 1,355,804 Kim Cương III
12. 1,314,115 Vàng II
13. 1,302,486 Kim Cương III
14. 1,287,841 ngọc lục bảo IV
15. 1,287,055 ngọc lục bảo IV
16. 1,270,300 ngọc lục bảo IV
17. 1,265,556 ngọc lục bảo IV
18. 1,252,965 Bạch Kim IV
19. 1,242,778 Bạch Kim II
20. 1,235,412 Kim Cương II
21. 1,221,019 ngọc lục bảo IV
22. 1,220,090 ngọc lục bảo III
23. 1,213,187 ngọc lục bảo II
24. 1,152,495 ngọc lục bảo IV
25. 1,150,919 Vàng II
26. 1,147,991 Vàng I
27. 1,143,309 -
28. 1,143,048 ngọc lục bảo IV
29. 1,129,158 Vàng I
30. 1,124,391 Cao Thủ
31. 1,123,373 Đại Cao Thủ
32. 1,117,305 Kim Cương III
33. 1,115,761 Kim Cương I
34. 1,108,849 -
35. 1,096,635 Kim Cương IV
36. 1,089,446 ngọc lục bảo II
37. 1,073,349 Đại Cao Thủ
38. 1,058,825 Cao Thủ
39. 1,044,839 Cao Thủ
40. 1,042,353 Kim Cương IV
41. 1,038,311 Bạch Kim IV
42. 1,025,883 Cao Thủ
43. 1,024,801 -
44. 1,001,623 Đồng IV
45. 999,360 Bạch Kim II
46. 999,317 Bạch Kim IV
47. 980,505 ngọc lục bảo I
48. 979,709 Kim Cương II
49. 970,623 ngọc lục bảo IV
50. 969,061 Cao Thủ
51. 961,403 Vàng II
52. 959,539 Đồng IV
53. 958,611 Kim Cương IV
54. 942,424 Bạch Kim I
55. 940,420 Bạch Kim IV
56. 935,516 Bạch Kim II
57. 917,490 -
58. 906,877 ngọc lục bảo IV
59. 905,307 ngọc lục bảo III
60. 902,632 Vàng IV
61. 900,782 Bạch Kim III
62. 876,230 ngọc lục bảo II
63. 871,021 Bạch Kim IV
64. 867,163 Bạch Kim I
65. 866,852 Cao Thủ
66. 864,714 -
67. 861,490 ngọc lục bảo IV
68. 860,759 ngọc lục bảo III
69. 848,190 Bạch Kim IV
70. 847,603 Kim Cương I
71. 840,123 Kim Cương IV
72. 836,033 Kim Cương IV
73. 832,237 Cao Thủ
74. 832,104 ngọc lục bảo I
75. 829,921 Bạch Kim I
76. 827,972 Đồng II
77. 826,214 Kim Cương IV
78. 825,171 Vàng IV
79. 816,992 Bạch Kim IV
80. 813,056 Vàng I
81. 811,423 ngọc lục bảo IV
82. 808,124 ngọc lục bảo IV
83. 802,435 Kim Cương III
84. 797,837 Cao Thủ
85. 795,496 Bạch Kim I
86. 792,143 ngọc lục bảo III
87. 791,953 -
88. 789,394 ngọc lục bảo III
89. 789,131 ngọc lục bảo III
90. 788,913 Vàng II
91. 788,025 Bạch Kim IV
92. 782,548 Kim Cương IV
93. 779,071 Đại Cao Thủ
94. 776,933 -
95. 775,300 Bạch Kim III
96. 774,394 Bạc II
97. 773,895 Đại Cao Thủ
98. 770,526 Kim Cương III
99. 768,844 Cao Thủ
100. 766,127 Bạc III