Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,594,018 -
2. 6,257,005 ngọc lục bảo II
3. 6,205,949 ngọc lục bảo I
4. 4,645,066 Bạc IV
5. 4,337,808 Bạc II
6. 4,282,538 Đại Cao Thủ
7. 3,974,859 Sắt I
8. 3,946,479 Cao Thủ
9. 3,701,672 ngọc lục bảo IV
10. 3,688,000 ngọc lục bảo I
11. 3,610,018 ngọc lục bảo I
12. 3,575,373 ngọc lục bảo I
13. 3,563,438 -
14. 3,475,814 Kim Cương IV
15. 3,460,710 Sắt III
16. 3,330,000 ngọc lục bảo IV
17. 3,277,178 Đại Cao Thủ
18. 3,271,336 Kim Cương III
19. 3,254,431 Bạc IV
20. 3,198,576 Kim Cương II
21. 3,120,253 ngọc lục bảo IV
22. 3,086,735 Vàng IV
23. 3,059,645 Kim Cương III
24. 3,004,899 Bạc III
25. 2,981,420 ngọc lục bảo I
26. 2,929,662 -
27. 2,857,022 ngọc lục bảo IV
28. 2,854,986 Kim Cương IV
29. 2,849,199 Kim Cương IV
30. 2,825,007 Đại Cao Thủ
31. 2,809,014 ngọc lục bảo IV
32. 2,804,922 -
33. 2,797,236 ngọc lục bảo III
34. 2,790,873 Sắt III
35. 2,782,444 ngọc lục bảo IV
36. 2,700,755 Cao Thủ
37. 2,690,731 ngọc lục bảo I
38. 2,689,891 Đồng III
39. 2,680,773 Đồng III
40. 2,630,184 Kim Cương I
41. 2,621,949 Vàng IV
42. 2,615,459 Kim Cương IV
43. 2,614,545 Bạc IV
44. 2,611,170 ngọc lục bảo IV
45. 2,609,450 ngọc lục bảo IV
46. 2,588,968 Vàng I
47. 2,563,566 -
48. 2,544,411 -
49. 2,543,725 Kim Cương IV
50. 2,541,996 Vàng III
51. 2,516,559 ngọc lục bảo II
52. 2,492,880 Cao Thủ
53. 2,492,736 Bạch Kim IV
54. 2,472,140 ngọc lục bảo IV
55. 2,457,302 Kim Cương II
56. 2,405,373 ngọc lục bảo II
57. 2,367,357 -
58. 2,363,726 ngọc lục bảo II
59. 2,335,235 Vàng I
60. 2,330,878 -
61. 2,327,224 ngọc lục bảo I
62. 2,325,022 Kim Cương I
63. 2,322,286 Kim Cương I
64. 2,318,844 Bạch Kim III
65. 2,311,735 ngọc lục bảo IV
66. 2,299,149 -
67. 2,292,970 -
68. 2,273,292 ngọc lục bảo I
69. 2,262,069 ngọc lục bảo II
70. 2,261,355 -
71. 2,257,171 Kim Cương IV
72. 2,252,897 Bạch Kim III
73. 2,218,314 ngọc lục bảo II
74. 2,193,347 -
75. 2,192,417 ngọc lục bảo IV
76. 2,183,720 Cao Thủ
77. 2,178,007 Kim Cương I
78. 2,176,216 -
79. 2,173,384 -
80. 2,170,382 ngọc lục bảo II
81. 2,162,849 -
82. 2,160,632 Cao Thủ
83. 2,160,443 Bạch Kim II
84. 2,149,501 Bạch Kim II
85. 2,145,969 Bạch Kim IV
86. 2,145,284 Kim Cương II
87. 2,144,955 Bạch Kim IV
88. 2,143,868 -
89. 2,130,150 -
90. 2,129,648 Bạch Kim IV
91. 2,124,912 Kim Cương III
92. 2,120,262 Bạc II
93. 2,100,738 Kim Cương IV
94. 2,089,577 Kim Cương III
95. 2,074,660 Bạc II
96. 2,061,966 Bạch Kim II
97. 2,058,049 Kim Cương IV
98. 2,055,395 -
99. 2,045,271 Vàng III
100. 2,034,502 -