Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,436,094 Kim Cương IV
2. 6,685,524 Bạc III
3. 6,212,434 Đồng IV
4. 5,419,796 Sắt III
5. 3,201,184 -
6. 3,101,223 ngọc lục bảo I
7. 3,017,765 Cao Thủ
8. 2,869,757 -
9. 2,826,058 ngọc lục bảo IV
10. 2,716,687 Vàng III
11. 2,690,914 ngọc lục bảo III
12. 2,658,463 -
13. 2,611,253 Bạc II
14. 2,583,388 Bạc III
15. 2,574,678 Bạch Kim IV
16. 2,522,695 Cao Thủ
17. 2,452,980 Kim Cương IV
18. 2,444,159 Sắt II
19. 2,440,340 Sắt I
20. 2,374,331 Đồng IV
21. 2,210,614 -
22. 2,199,927 Bạc IV
23. 2,131,948 Vàng IV
24. 2,098,595 Cao Thủ
25. 2,088,922 Vàng IV
26. 2,080,829 Bạc III
27. 2,079,541 ngọc lục bảo III
28. 2,072,911 Sắt II
29. 2,066,664 Vàng I
30. 2,051,447 Sắt I
31. 2,044,629 -
32. 2,036,028 -
33. 2,035,867 Đồng III
34. 2,007,754 ngọc lục bảo IV
35. 1,980,962 Vàng I
36. 1,963,021 -
37. 1,961,095 Đồng I
38. 1,921,907 Bạch Kim IV
39. 1,891,042 Sắt IV
40. 1,890,986 Kim Cương IV
41. 1,884,567 Bạch Kim IV
42. 1,881,995 Vàng I
43. 1,878,156 ngọc lục bảo IV
44. 1,877,295 Bạch Kim II
45. 1,865,847 -
46. 1,863,400 Kim Cương III
47. 1,850,358 ngọc lục bảo II
48. 1,848,401 -
49. 1,844,409 Vàng III
50. 1,794,008 ngọc lục bảo II
51. 1,791,038 ngọc lục bảo IV
52. 1,789,036 -
53. 1,773,309 -
54. 1,766,630 Đồng III
55. 1,750,531 -
56. 1,744,487 ngọc lục bảo IV
57. 1,740,399 Kim Cương III
58. 1,739,350 ngọc lục bảo IV
59. 1,705,765 -
60. 1,673,861 Bạch Kim IV
61. 1,668,012 -
62. 1,653,783 Vàng III
63. 1,652,505 Vàng III
64. 1,642,782 ngọc lục bảo III
65. 1,621,883 Bạc IV
66. 1,619,735 ngọc lục bảo IV
67. 1,615,907 Đồng II
68. 1,610,224 ngọc lục bảo III
69. 1,600,936 Vàng III
70. 1,594,576 Vàng IV
71. 1,570,970 Cao Thủ
72. 1,563,479 ngọc lục bảo II
73. 1,561,552 ngọc lục bảo II
74. 1,548,675 ngọc lục bảo IV
75. 1,546,711 -
76. 1,546,545 -
77. 1,539,677 -
78. 1,535,653 Vàng I
79. 1,530,820 Vàng II
80. 1,527,419 Đồng IV
81. 1,526,561 ngọc lục bảo IV
82. 1,526,121 Bạc II
83. 1,520,030 Vàng IV
84. 1,511,597 -
85. 1,507,041 Vàng IV
86. 1,504,868 Đồng III
87. 1,503,521 Sắt I
88. 1,502,014 Đồng III
89. 1,499,422 Kim Cương IV
90. 1,498,804 Bạch Kim I
91. 1,492,634 Bạc IV
92. 1,486,603 Bạc IV
93. 1,486,085 Kim Cương I
94. 1,481,432 -
95. 1,479,832 Bạch Kim IV
96. 1,473,878 Bạc III
97. 1,461,143 -
98. 1,457,085 Đồng I
99. 1,457,011 Vàng III
100. 1,456,906 ngọc lục bảo I