Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,069,735 Bạch Kim II
2. 4,368,699 Đồng IV
3. 3,799,789 Đồng III
4. 3,711,732 Sắt IV
5. 3,563,004 Đồng IV
6. 3,532,304 Kim Cương II
7. 3,449,222 -
8. 3,380,677 Sắt IV
9. 3,370,901 Vàng II
10. 3,258,914 Vàng IV
11. 3,209,166 Bạc II
12. 3,196,867 ngọc lục bảo III
13. 3,148,962 Vàng IV
14. 3,083,090 Bạch Kim IV
15. 3,078,021 Vàng II
16. 3,067,196 ngọc lục bảo II
17. 3,032,553 Bạch Kim I
18. 2,949,150 Đồng I
19. 2,939,733 Đồng III
20. 2,889,833 -
21. 2,888,868 ngọc lục bảo IV
22. 2,828,990 ngọc lục bảo IV
23. 2,795,442 -
24. 2,775,694 Bạch Kim IV
25. 2,763,162 Vàng II
26. 2,693,049 -
27. 2,659,745 Đồng III
28. 2,655,985 ngọc lục bảo II
29. 2,617,581 ngọc lục bảo III
30. 2,616,548 Bạch Kim II
31. 2,569,076 -
32. 2,526,303 Đồng II
33. 2,510,060 Bạch Kim III
34. 2,447,998 Vàng II
35. 2,434,710 ngọc lục bảo I
36. 2,422,505 ngọc lục bảo I
37. 2,419,854 ngọc lục bảo III
38. 2,374,119 Bạch Kim III
39. 2,356,886 Kim Cương IV
40. 2,331,133 Kim Cương III
41. 2,316,365 -
42. 2,280,420 -
43. 2,273,455 Sắt III
44. 2,247,177 -
45. 2,246,477 Vàng IV
46. 2,245,054 Bạch Kim II
47. 2,240,437 Đồng I
48. 2,188,385 Vàng III
49. 2,176,505 Vàng II
50. 2,174,647 -
51. 2,162,084 Sắt II
52. 2,155,370 -
53. 2,152,428 Bạc IV
54. 2,140,889 Bạc III
55. 2,126,096 Bạc II
56. 2,110,954 Kim Cương II
57. 2,092,786 ngọc lục bảo IV
58. 2,074,937 Đồng I
59. 2,072,453 -
60. 2,065,527 Bạch Kim IV
61. 2,058,355 Sắt II
62. 2,045,879 Vàng I
63. 2,041,876 Đồng III
64. 2,025,395 Bạch Kim IV
65. 1,998,618 Bạch Kim II
66. 1,983,946 -
67. 1,983,331 Vàng IV
68. 1,979,111 -
69. 1,970,480 Đồng IV
70. 1,955,003 -
71. 1,949,791 Cao Thủ
72. 1,942,993 Cao Thủ
73. 1,920,322 -
74. 1,915,988 Bạch Kim III
75. 1,899,931 ngọc lục bảo II
76. 1,897,082 Bạch Kim IV
77. 1,894,636 -
78. 1,888,134 Bạc II
79. 1,887,471 Đồng IV
80. 1,885,744 -
81. 1,875,178 Bạc III
82. 1,872,301 Bạch Kim IV
83. 1,866,719 Đồng II
84. 1,857,969 Sắt III
85. 1,853,555 Đồng III
86. 1,851,772 Kim Cương I
87. 1,848,902 ngọc lục bảo I
88. 1,846,349 -
89. 1,844,628 ngọc lục bảo IV
90. 1,841,224 Đồng IV
91. 1,833,821 -
92. 1,827,801 Bạch Kim IV
93. 1,825,853 -
94. 1,825,240 ngọc lục bảo I
95. 1,824,981 Vàng II
96. 1,817,824 -
97. 1,815,307 Vàng III
98. 1,812,435 -
99. 1,808,220 Bạc IV
100. 1,804,152 Sắt II