Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,005,385 ngọc lục bảo I
2. 2,113,529 Bạc II
3. 2,067,500 Bạc III
4. 2,002,393 Cao Thủ
5. 1,976,532 Kim Cương IV
6. 1,776,932 ngọc lục bảo I
7. 1,719,376 Bạch Kim III
8. 1,669,848 Bạch Kim IV
9. 1,666,229 Bạch Kim II
10. 1,601,095 -
11. 1,570,953 Bạch Kim IV
12. 1,537,975 Kim Cương IV
13. 1,422,979 Kim Cương III
14. 1,409,230 Kim Cương IV
15. 1,333,135 Bạch Kim I
16. 1,312,375 ngọc lục bảo IV
17. 1,286,235 Vàng III
18. 1,276,238 Bạc I
19. 1,260,504 ngọc lục bảo III
20. 1,253,718 ngọc lục bảo II
21. 1,229,856 Kim Cương IV
22. 1,205,664 -
23. 1,201,794 ngọc lục bảo II
24. 1,192,611 Bạch Kim I
25. 1,179,234 Kim Cương III
26. 1,159,238 Kim Cương IV
27. 1,147,861 -
28. 1,145,950 Kim Cương IV
29. 1,139,546 Vàng I
30. 1,139,098 Vàng II
31. 1,136,325 Cao Thủ
32. 1,136,071 Kim Cương IV
33. 1,135,814 Vàng I
34. 1,134,770 -
35. 1,121,209 ngọc lục bảo IV
36. 1,113,709 -
37. 1,109,571 ngọc lục bảo I
38. 1,078,894 -
39. 1,066,488 Kim Cương IV
40. 1,064,524 ngọc lục bảo I
41. 1,058,374 Đồng I
42. 1,056,608 ngọc lục bảo IV
43. 1,045,527 Kim Cương III
44. 1,043,445 -
45. 1,036,582 Bạch Kim III
46. 1,029,736 Thách Đấu
47. 1,017,598 ngọc lục bảo III
48. 1,009,394 Kim Cương IV
49. 1,002,837 Vàng IV
50. 993,179 Kim Cương IV
51. 964,093 Bạch Kim III
52. 958,917 -
53. 937,946 Cao Thủ
54. 928,323 Đồng I
55. 926,365 Kim Cương I
56. 922,632 ngọc lục bảo IV
57. 920,999 Kim Cương III
58. 909,196 ngọc lục bảo III
59. 906,032 ngọc lục bảo IV
60. 897,607 Kim Cương II
61. 893,975 Kim Cương IV
62. 884,137 -
63. 880,835 ngọc lục bảo IV
64. 876,717 -
65. 871,049 Kim Cương II
66. 869,947 Kim Cương I
67. 869,608 Cao Thủ
68. 868,351 ngọc lục bảo III
69. 866,961 Kim Cương III
70. 866,462 Kim Cương II
71. 852,303 Bạc IV
72. 851,989 Cao Thủ
73. 848,310 Sắt III
74. 847,220 Cao Thủ
75. 845,472 ngọc lục bảo IV
76. 838,237 ngọc lục bảo IV
77. 825,022 Cao Thủ
78. 816,789 ngọc lục bảo IV
79. 816,606 ngọc lục bảo I
80. 815,099 Đồng I
81. 811,226 ngọc lục bảo III
82. 798,690 ngọc lục bảo III
83. 798,574 Bạch Kim II
84. 796,597 -
85. 788,586 -
86. 785,687 Bạch Kim I
87. 783,842 Bạc III
88. 778,862 Vàng I
89. 776,339 -
90. 774,524 Đồng II
91. 769,731 Kim Cương I
92. 769,155 Kim Cương IV
93. 766,791 -
94. 766,503 Bạch Kim I
95. 766,487 Kim Cương II
96. 765,854 Bạch Kim III
97. 764,397 -
98. 763,409 Bạch Kim IV
99. 755,367 Vàng I
100. 755,071 ngọc lục bảo II