Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,790,119 Cao Thủ
2. 4,554,642 ngọc lục bảo II
3. 4,522,004 ngọc lục bảo I
4. 3,859,363 Kim Cương III
5. 3,759,697 -
6. 3,418,396 Thách Đấu
7. 3,187,031 ngọc lục bảo I
8. 3,121,817 -
9. 3,027,390 -
10. 2,920,137 Bạch Kim II
11. 2,913,384 Đồng IV
12. 2,889,125 ngọc lục bảo I
13. 2,873,682 ngọc lục bảo IV
14. 2,749,192 ngọc lục bảo I
15. 2,711,621 ngọc lục bảo III
16. 2,666,762 -
17. 2,625,368 Kim Cương IV
18. 2,543,878 Kim Cương IV
19. 2,516,060 ngọc lục bảo I
20. 2,432,623 Bạch Kim II
21. 2,373,013 ngọc lục bảo III
22. 2,332,384 ngọc lục bảo IV
23. 2,329,641 Cao Thủ
24. 2,326,261 Cao Thủ
25. 2,309,070 ngọc lục bảo I
26. 2,280,907 Kim Cương IV
27. 2,253,735 ngọc lục bảo II
28. 2,248,079 Cao Thủ
29. 2,235,881 -
30. 2,231,850 Kim Cương I
31. 2,200,698 Bạch Kim I
32. 2,187,686 ngọc lục bảo I
33. 2,186,869 -
34. 2,166,575 Bạch Kim III
35. 2,166,018 Cao Thủ
36. 2,158,227 -
37. 2,132,160 ngọc lục bảo II
38. 2,130,052 Kim Cương III
39. 2,081,574 Bạc IV
40. 2,078,604 ngọc lục bảo III
41. 2,071,405 Cao Thủ
42. 2,063,079 Kim Cương II
43. 2,062,250 Kim Cương II
44. 2,043,673 ngọc lục bảo I
45. 2,021,754 ngọc lục bảo I
46. 2,013,437 Bạc II
47. 2,008,481 Đại Cao Thủ
48. 2,001,013 ngọc lục bảo III
49. 1,994,089 Kim Cương III
50. 1,992,425 -
51. 1,989,216 Vàng IV
52. 1,986,547 Kim Cương I
53. 1,960,691 Bạch Kim IV
54. 1,952,709 -
55. 1,948,837 ngọc lục bảo II
56. 1,937,812 Kim Cương IV
57. 1,923,394 Cao Thủ
58. 1,904,521 Vàng II
59. 1,891,823 ngọc lục bảo IV
60. 1,889,439 -
61. 1,881,420 Cao Thủ
62. 1,875,784 Kim Cương III
63. 1,865,652 Bạch Kim III
64. 1,850,519 ngọc lục bảo III
65. 1,837,632 Kim Cương IV
66. 1,829,684 Đại Cao Thủ
67. 1,820,443 Bạch Kim IV
68. 1,813,138 Kim Cương IV
69. 1,800,774 Kim Cương IV
70. 1,791,291 Bạch Kim III
71. 1,790,582 -
72. 1,780,313 Bạc II
73. 1,774,921 ngọc lục bảo IV
74. 1,770,913 Đồng II
75. 1,756,434 Bạch Kim I
76. 1,752,140 Kim Cương II
77. 1,744,996 Kim Cương IV
78. 1,744,796 Vàng I
79. 1,743,473 Cao Thủ
80. 1,742,285 -
81. 1,740,460 Đồng II
82. 1,734,424 ngọc lục bảo II
83. 1,724,666 ngọc lục bảo IV
84. 1,723,742 -
85. 1,715,481 Kim Cương III
86. 1,714,789 ngọc lục bảo I
87. 1,705,192 Bạch Kim IV
88. 1,694,577 -
89. 1,689,292 Bạch Kim IV
90. 1,680,466 Bạch Kim I
91. 1,678,190 -
92. 1,677,488 ngọc lục bảo III
93. 1,676,833 Kim Cương IV
94. 1,675,125 ngọc lục bảo IV
95. 1,672,557 Kim Cương III
96. 1,663,729 ngọc lục bảo IV
97. 1,650,928 Kim Cương II
98. 1,648,590 Kim Cương IV
99. 1,632,882 ngọc lục bảo III
100. 1,632,445 Kim Cương IV