Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,218,658 Kim Cương IV
2. 3,436,122 Bạch Kim III
3. 2,736,565 -
4. 2,682,618 Kim Cương IV
5. 2,527,380 ngọc lục bảo II
6. 2,323,651 -
7. 2,234,678 Bạc II
8. 2,180,302 ngọc lục bảo IV
9. 2,154,470 Kim Cương IV
10. 2,095,029 Kim Cương IV
11. 2,075,033 Bạch Kim I
12. 2,033,698 -
13. 2,033,153 Đồng III
14. 2,023,049 ngọc lục bảo IV
15. 1,997,481 Đồng IV
16. 1,984,093 Kim Cương I
17. 1,964,523 Vàng I
18. 1,940,465 Bạch Kim IV
19. 1,893,256 Bạc II
20. 1,848,376 -
21. 1,837,069 ngọc lục bảo III
22. 1,817,403 ngọc lục bảo III
23. 1,782,605 Vàng IV
24. 1,781,990 ngọc lục bảo II
25. 1,707,810 Vàng IV
26. 1,703,048 ngọc lục bảo I
27. 1,699,712 -
28. 1,649,814 Vàng III
29. 1,613,030 -
30. 1,534,637 -
31. 1,530,249 Đồng I
32. 1,520,750 -
33. 1,518,467 Cao Thủ
34. 1,500,143 ngọc lục bảo II
35. 1,499,996 Cao Thủ
36. 1,471,904 Bạch Kim I
37. 1,449,163 Bạch Kim III
38. 1,443,244 Kim Cương IV
39. 1,442,358 ngọc lục bảo III
40. 1,440,821 -
41. 1,439,791 Đồng IV
42. 1,435,638 Bạch Kim IV
43. 1,429,864 Kim Cương III
44. 1,407,214 ngọc lục bảo III
45. 1,405,919 Cao Thủ
46. 1,403,269 -
47. 1,394,838 -
48. 1,389,299 Vàng III
49. 1,386,660 -
50. 1,383,727 Sắt II
51. 1,372,638 Bạc IV
52. 1,362,672 Kim Cương I
53. 1,354,485 Bạch Kim II
54. 1,350,508 Bạch Kim II
55. 1,348,128 ngọc lục bảo III
56. 1,347,175 Kim Cương III
57. 1,340,150 -
58. 1,326,572 ngọc lục bảo I
59. 1,321,297 Kim Cương IV
60. 1,296,059 Thách Đấu
61. 1,292,100 Kim Cương II
62. 1,276,772 Kim Cương IV
63. 1,267,516 ngọc lục bảo II
64. 1,240,854 Bạch Kim I
65. 1,239,797 ngọc lục bảo III
66. 1,234,999 Kim Cương II
67. 1,232,215 Vàng IV
68. 1,231,852 Kim Cương I
69. 1,230,603 -
70. 1,225,642 Bạch Kim III
71. 1,221,315 Bạch Kim II
72. 1,220,893 Bạch Kim IV
73. 1,213,397 -
74. 1,212,792 -
75. 1,208,402 -
76. 1,197,210 Đồng II
77. 1,191,649 ngọc lục bảo IV
78. 1,188,630 Bạch Kim I
79. 1,187,513 Kim Cương IV
80. 1,181,827 -
81. 1,177,318 -
82. 1,169,818 Vàng III
83. 1,162,052 -
84. 1,161,701 Vàng I
85. 1,161,380 ngọc lục bảo I
86. 1,151,988 -
87. 1,149,336 -
88. 1,147,853 ngọc lục bảo III
89. 1,139,456 ngọc lục bảo I
90. 1,137,791 Thách Đấu
91. 1,136,342 ngọc lục bảo II
92. 1,128,090 ngọc lục bảo II
93. 1,127,733 ngọc lục bảo IV
94. 1,123,393 ngọc lục bảo I
95. 1,121,243 ngọc lục bảo IV
96. 1,112,990 Kim Cương I
97. 1,107,402 Kim Cương IV
98. 1,107,317 Kim Cương IV
99. 1,106,997 Bạch Kim I
100. 1,102,667 ngọc lục bảo III