Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,304,052 Đại Cao Thủ
2. 5,130,667 Cao Thủ
3. 3,976,556 Cao Thủ
4. 3,785,936 Đại Cao Thủ
5. 2,995,814 ngọc lục bảo I
6. 2,981,830 Kim Cương I
7. 2,832,150 Cao Thủ
8. 2,818,401 ngọc lục bảo II
9. 2,715,792 Kim Cương II
10. 2,660,530 -
11. 2,659,499 Sắt II
12. 2,653,382 Cao Thủ
13. 2,599,411 Kim Cương III
14. 2,559,575 Kim Cương IV
15. 2,461,701 Kim Cương IV
16. 2,361,810 ngọc lục bảo I
17. 2,350,870 Kim Cương IV
18. 2,342,903 Vàng II
19. 2,311,982 ngọc lục bảo IV
20. 2,269,962 Vàng IV
21. 2,244,765 Kim Cương II
22. 2,200,460 Bạch Kim I
23. 2,188,339 Vàng IV
24. 2,165,489 Đại Cao Thủ
25. 2,164,023 ngọc lục bảo IV
26. 2,112,496 ngọc lục bảo IV
27. 2,067,307 -
28. 2,020,116 Kim Cương II
29. 2,008,997 Kim Cương IV
30. 2,008,793 Cao Thủ
31. 2,004,675 ngọc lục bảo I
32. 1,911,833 Bạch Kim II
33. 1,897,031 Kim Cương III
34. 1,889,189 Bạc III
35. 1,860,496 Vàng IV
36. 1,845,061 Cao Thủ
37. 1,841,433 Bạch Kim IV
38. 1,840,214 Bạc I
39. 1,819,833 Kim Cương IV
40. 1,818,424 Bạch Kim I
41. 1,811,276 Kim Cương II
42. 1,807,294 -
43. 1,796,448 -
44. 1,781,770 Bạch Kim III
45. 1,778,473 Vàng II
46. 1,774,315 Kim Cương IV
47. 1,762,848 -
48. 1,757,594 Đồng IV
49. 1,746,074 Đồng IV
50. 1,745,603 Kim Cương III
51. 1,735,129 Kim Cương IV
52. 1,720,502 ngọc lục bảo III
53. 1,713,919 Thách Đấu
54. 1,709,848 Kim Cương IV
55. 1,708,795 ngọc lục bảo IV
56. 1,705,574 Bạch Kim IV
57. 1,676,545 ngọc lục bảo II
58. 1,676,454 Bạch Kim IV
59. 1,660,432 ngọc lục bảo I
60. 1,659,676 Bạch Kim I
61. 1,657,962 Kim Cương III
62. 1,655,974 Kim Cương IV
63. 1,648,469 -
64. 1,641,540 Bạch Kim III
65. 1,635,217 Vàng I
66. 1,630,334 Vàng III
67. 1,610,916 Bạch Kim III
68. 1,601,128 Cao Thủ
69. 1,594,639 ngọc lục bảo III
70. 1,587,066 -
71. 1,586,805 Bạch Kim II
72. 1,586,804 -
73. 1,586,792 Kim Cương IV
74. 1,584,947 Bạch Kim IV
75. 1,576,846 -
76. 1,571,880 ngọc lục bảo IV
77. 1,570,908 -
78. 1,563,224 Bạch Kim IV
79. 1,563,145 Kim Cương III
80. 1,555,280 Cao Thủ
81. 1,546,794 Vàng IV
82. 1,545,518 -
83. 1,542,988 Kim Cương II
84. 1,532,704 Kim Cương IV
85. 1,528,911 -
86. 1,522,733 Cao Thủ
87. 1,509,820 Bạch Kim III
88. 1,504,532 Kim Cương IV
89. 1,500,484 -
90. 1,495,592 Kim Cương III
91. 1,493,785 ngọc lục bảo II
92. 1,492,018 Kim Cương IV
93. 1,490,874 ngọc lục bảo IV
94. 1,489,675 ngọc lục bảo IV
95. 1,488,627 Bạch Kim IV
96. 1,488,211 Kim Cương II
97. 1,486,838 Kim Cương IV
98. 1,486,361 Bạc IV
99. 1,483,639 Kim Cương IV
100. 1,481,777 Kim Cương III