Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,271,138 Bạch Kim II
2. 3,791,027 Đại Cao Thủ
3. 3,417,319 Kim Cương I
4. 2,837,013 Vàng IV
5. 2,579,208 ngọc lục bảo II
6. 2,310,544 -
7. 2,294,351 ngọc lục bảo IV
8. 2,220,148 -
9. 2,104,527 ngọc lục bảo II
10. 2,091,536 Vàng IV
11. 2,066,078 -
12. 2,031,370 Cao Thủ
13. 1,985,852 -
14. 1,965,202 Vàng I
15. 1,948,012 Bạch Kim II
16. 1,899,883 Vàng II
17. 1,878,424 -
18. 1,874,947 Kim Cương IV
19. 1,868,392 ngọc lục bảo III
20. 1,866,953 Bạch Kim III
21. 1,852,958 Vàng II
22. 1,816,612 Bạc I
23. 1,798,204 -
24. 1,794,134 Bạch Kim III
25. 1,789,372 Bạch Kim II
26. 1,758,484 Cao Thủ
27. 1,740,843 Bạc I
28. 1,725,365 Kim Cương IV
29. 1,723,705 Bạch Kim I
30. 1,718,863 ngọc lục bảo II
31. 1,645,535 ngọc lục bảo IV
32. 1,631,431 Cao Thủ
33. 1,630,826 ngọc lục bảo I
34. 1,620,647 ngọc lục bảo I
35. 1,618,775 Kim Cương IV
36. 1,615,772 Bạc I
37. 1,601,113 -
38. 1,595,611 -
39. 1,580,563 ngọc lục bảo III
40. 1,560,992 -
41. 1,555,534 Vàng I
42. 1,553,022 Cao Thủ
43. 1,552,005 -
44. 1,528,320 Bạch Kim I
45. 1,508,717 ngọc lục bảo III
46. 1,507,905 ngọc lục bảo IV
47. 1,506,931 ngọc lục bảo IV
48. 1,498,579 ngọc lục bảo I
49. 1,486,699 Bạch Kim III
50. 1,470,263 ngọc lục bảo IV
51. 1,463,733 Kim Cương IV
52. 1,456,444 Bạc III
53. 1,451,808 Bạch Kim IV
54. 1,449,737 Kim Cương IV
55. 1,427,571 Sắt I
56. 1,420,515 Kim Cương II
57. 1,409,362 Cao Thủ
58. 1,399,936 -
59. 1,378,309 Bạch Kim II
60. 1,364,612 Bạch Kim I
61. 1,357,737 ngọc lục bảo II
62. 1,347,810 Kim Cương II
63. 1,334,599 Kim Cương I
64. 1,329,590 Vàng II
65. 1,315,168 Vàng I
66. 1,309,379 -
67. 1,302,276 -
68. 1,293,059 Bạch Kim I
69. 1,285,538 ngọc lục bảo IV
70. 1,280,742 -
71. 1,273,178 Đồng II
72. 1,255,739 Kim Cương IV
73. 1,246,890 -
74. 1,245,996 ngọc lục bảo II
75. 1,245,105 ngọc lục bảo IV
76. 1,243,868 Cao Thủ
77. 1,237,966 ngọc lục bảo II
78. 1,234,468 ngọc lục bảo IV
79. 1,233,226 Bạch Kim II
80. 1,219,728 ngọc lục bảo I
81. 1,218,317 Kim Cương III
82. 1,213,210 ngọc lục bảo IV
83. 1,206,222 Bạch Kim II
84. 1,200,421 ngọc lục bảo IV
85. 1,194,326 ngọc lục bảo I
86. 1,181,093 Kim Cương IV
87. 1,178,226 Bạch Kim IV
88. 1,177,138 Kim Cương II
89. 1,173,876 -
90. 1,165,135 -
91. 1,163,055 Bạch Kim II
92. 1,160,258 Kim Cương II
93. 1,155,816 ngọc lục bảo IV
94. 1,142,632 Kim Cương III
95. 1,141,764 -
96. 1,135,439 Vàng II
97. 1,134,147 ngọc lục bảo IV
98. 1,132,015 Bạch Kim IV
99. 1,123,953 -
100. 1,123,159 -