Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,390,564 Kim Cương IV
2. 4,426,717 ngọc lục bảo I
3. 4,061,789 Bạc II
4. 3,564,878 Kim Cương IV
5. 3,450,343 Sắt I
6. 3,424,965 -
7. 3,382,970 Cao Thủ
8. 3,361,815 Cao Thủ
9. 3,354,595 Vàng II
10. 3,261,925 -
11. 3,170,557 ngọc lục bảo I
12. 3,106,274 ngọc lục bảo III
13. 3,046,003 Kim Cương IV
14. 2,877,911 Cao Thủ
15. 2,775,987 Kim Cương III
16. 2,752,582 Kim Cương II
17. 2,700,415 Bạch Kim I
18. 2,690,089 Đại Cao Thủ
19. 2,677,869 ngọc lục bảo IV
20. 2,676,864 Bạc I
21. 2,633,929 Vàng IV
22. 2,619,952 Bạch Kim IV
23. 2,602,185 ngọc lục bảo IV
24. 2,598,143 Vàng I
25. 2,593,061 ngọc lục bảo III
26. 2,568,679 Kim Cương I
27. 2,561,489 Kim Cương II
28. 2,553,699 Kim Cương III
29. 2,519,851 Bạc III
30. 2,470,698 Bạch Kim III
31. 2,462,028 Kim Cương II
32. 2,458,023 Vàng IV
33. 2,445,488 Kim Cương I
34. 2,441,933 Đồng II
35. 2,441,723 Đại Cao Thủ
36. 2,428,856 ngọc lục bảo IV
37. 2,420,003 ngọc lục bảo IV
38. 2,399,352 Đồng II
39. 2,383,524 Kim Cương III
40. 2,348,239 Kim Cương IV
41. 2,345,827 Kim Cương II
42. 2,332,941 Cao Thủ
43. 2,329,716 Bạch Kim IV
44. 2,328,369 ngọc lục bảo II
45. 2,297,887 -
46. 2,288,710 Cao Thủ
47. 2,282,575 Bạch Kim IV
48. 2,271,492 ngọc lục bảo II
49. 2,265,594 ngọc lục bảo II
50. 2,263,927 Kim Cương I
51. 2,261,254 Bạc II
52. 2,246,082 ngọc lục bảo I
53. 2,240,617 ngọc lục bảo II
54. 2,235,908 Kim Cương IV
55. 2,235,046 Cao Thủ
56. 2,226,511 -
57. 2,219,427 Kim Cương IV
58. 2,208,726 Kim Cương III
59. 2,206,282 Kim Cương II
60. 2,182,919 Kim Cương IV
61. 2,172,031 Kim Cương IV
62. 2,169,029 ngọc lục bảo III
63. 2,168,245 -
64. 2,160,974 Bạch Kim IV
65. 2,160,826 Vàng III
66. 2,159,531 ngọc lục bảo III
67. 2,149,797 -
68. 2,141,723 ngọc lục bảo III
69. 2,135,589 Cao Thủ
70. 2,107,091 Đồng III
71. 2,104,426 Đồng IV
72. 2,101,000 ngọc lục bảo I
73. 2,084,901 Vàng IV
74. 2,078,066 Bạc II
75. 2,065,139 Kim Cương III
76. 2,062,203 Kim Cương II
77. 2,053,759 ngọc lục bảo IV
78. 2,046,873 Vàng II
79. 2,046,461 ngọc lục bảo III
80. 2,041,742 Kim Cương II
81. 2,036,093 Vàng IV
82. 2,028,711 Cao Thủ
83. 2,007,839 Cao Thủ
84. 2,003,020 -
85. 2,001,834 Kim Cương I
86. 1,991,912 Bạch Kim III
87. 1,987,662 ngọc lục bảo I
88. 1,986,860 Vàng IV
89. 1,983,133 ngọc lục bảo IV
90. 1,968,001 -
91. 1,961,777 ngọc lục bảo I
92. 1,943,581 Đại Cao Thủ
93. 1,943,152 ngọc lục bảo I
94. 1,927,931 Vàng III
95. 1,921,573 Kim Cương II
96. 1,920,742 Đại Cao Thủ
97. 1,917,351 ngọc lục bảo IV
98. 1,903,998 -
99. 1,898,307 ngọc lục bảo IV
100. 1,892,821 ngọc lục bảo II