Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,442,134 Vàng IV
2. 4,854,401 Đồng IV
3. 4,761,991 Bạc I
4. 4,252,675 -
5. 3,918,689 Sắt I
6. 3,643,912 Đồng III
7. 3,333,818 -
8. 3,260,526 Kim Cương I
9. 3,180,410 -
10. 3,101,466 Bạch Kim I
11. 2,886,754 -
12. 2,751,692 ngọc lục bảo IV
13. 2,666,103 Bạch Kim I
14. 2,545,619 Sắt I
15. 2,505,721 Kim Cương IV
16. 2,492,946 -
17. 2,430,748 -
18. 2,412,788 Sắt IV
19. 2,271,174 Bạch Kim II
20. 2,265,120 Vàng III
21. 2,193,707 Bạch Kim IV
22. 2,148,270 Bạch Kim III
23. 2,112,459 Bạc IV
24. 2,109,671 Đồng IV
25. 2,091,623 -
26. 2,087,012 -
27. 2,063,549 Bạc III
28. 2,055,758 Bạc II
29. 1,980,655 -
30. 1,969,782 Bạc III
31. 1,956,385 ngọc lục bảo II
32. 1,951,049 -
33. 1,942,105 Đại Cao Thủ
34. 1,930,668 Đồng II
35. 1,929,435 Sắt IV
36. 1,928,471 ngọc lục bảo IV
37. 1,905,407 Bạc II
38. 1,878,256 -
39. 1,876,475 -
40. 1,870,974 ngọc lục bảo I
41. 1,852,473 Kim Cương IV
42. 1,843,854 Bạc III
43. 1,834,142 Kim Cương IV
44. 1,833,312 Đồng II
45. 1,823,960 ngọc lục bảo IV
46. 1,819,592 -
47. 1,806,064 Kim Cương IV
48. 1,785,782 Đồng II
49. 1,779,734 Bạch Kim III
50. 1,775,098 Kim Cương III
51. 1,770,537 Đồng I
52. 1,752,011 Bạch Kim IV
53. 1,751,061 Vàng I
54. 1,721,548 Bạch Kim III
55. 1,714,778 Kim Cương IV
56. 1,708,385 -
57. 1,692,928 Đồng I
58. 1,683,473 -
59. 1,675,951 Bạch Kim II
60. 1,675,770 -
61. 1,672,859 -
62. 1,667,384 Đồng II
63. 1,640,517 Bạch Kim III
64. 1,638,980 Đồng I
65. 1,637,520 -
66. 1,633,843 Sắt IV
67. 1,631,934 Sắt II
68. 1,625,856 Sắt IV
69. 1,621,775 Bạch Kim II
70. 1,621,603 Kim Cương II
71. 1,619,508 Kim Cương III
72. 1,613,793 Đồng III
73. 1,607,233 -
74. 1,600,201 Đồng III
75. 1,578,724 Bạch Kim II
76. 1,562,219 -
77. 1,556,005 ngọc lục bảo IV
78. 1,547,437 -
79. 1,545,857 -
80. 1,540,097 Đồng IV
81. 1,524,834 Bạch Kim II
82. 1,519,656 -
83. 1,517,245 -
84. 1,510,152 Vàng III
85. 1,506,906 Vàng IV
86. 1,505,224 Bạc II
87. 1,498,852 Vàng II
88. 1,497,331 Bạc III
89. 1,496,859 Bạc IV
90. 1,496,080 Bạch Kim I
91. 1,493,991 Đồng III
92. 1,491,559 Đồng IV
93. 1,476,750 Bạc II
94. 1,474,704 Vàng III
95. 1,463,994 Bạch Kim IV
96. 1,459,695 -
97. 1,458,289 Sắt III
98. 1,451,699 Vàng IV
99. 1,438,801 Vàng IV
100. 1,429,349 Sắt III