Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,071,003 Vàng II
2. 4,716,541 Sắt III
3. 4,066,081 ngọc lục bảo IV
4. 4,038,590 ngọc lục bảo III
5. 3,433,762 ngọc lục bảo I
6. 3,207,721 -
7. 3,187,614 ngọc lục bảo IV
8. 3,156,518 Vàng I
9. 3,055,563 -
10. 3,008,290 -
11. 2,984,934 -
12. 2,932,722 ngọc lục bảo III
13. 2,912,142 Bạch Kim III
14. 2,874,354 Đại Cao Thủ
15. 2,783,552 -
16. 2,776,453 Kim Cương IV
17. 2,765,797 -
18. 2,762,404 -
19. 2,742,532 ngọc lục bảo IV
20. 2,708,250 Đồng III
21. 2,681,499 ngọc lục bảo IV
22. 2,649,398 Bạch Kim IV
23. 2,648,696 ngọc lục bảo IV
24. 2,590,751 Vàng III
25. 2,577,959 ngọc lục bảo III
26. 2,568,790 -
27. 2,561,919 Bạc IV
28. 2,542,331 -
29. 2,522,338 Kim Cương IV
30. 2,484,123 ngọc lục bảo IV
31. 2,460,106 -
32. 2,404,550 -
33. 2,400,205 Đại Cao Thủ
34. 2,370,776 Cao Thủ
35. 2,359,126 Bạc II
36. 2,340,786 Kim Cương II
37. 2,319,015 ngọc lục bảo I
38. 2,302,771 Bạc II
39. 2,284,802 Bạch Kim I
40. 2,266,265 Vàng I
41. 2,260,918 Đồng II
42. 2,194,571 ngọc lục bảo II
43. 2,192,555 Kim Cương III
44. 2,179,014 Bạch Kim IV
45. 2,177,559 -
46. 2,171,495 -
47. 2,147,840 ngọc lục bảo III
48. 2,146,627 Kim Cương I
49. 2,130,854 Bạc I
50. 2,107,489 Đồng III
51. 2,104,097 Kim Cương I
52. 2,090,158 ngọc lục bảo III
53. 2,081,696 Bạch Kim IV
54. 2,077,744 Kim Cương II
55. 2,062,301 -
56. 2,035,030 Kim Cương II
57. 2,011,580 -
58. 2,006,634 Đồng IV
59. 2,000,753 Đồng IV
60. 1,999,313 ngọc lục bảo IV
61. 1,987,505 Bạch Kim II
62. 1,984,965 Đồng IV
63. 1,983,500 ngọc lục bảo III
64. 1,966,363 Vàng IV
65. 1,944,535 Đại Cao Thủ
66. 1,938,859 Bạch Kim III
67. 1,938,122 ngọc lục bảo IV
68. 1,909,955 Sắt II
69. 1,904,000 Vàng II
70. 1,902,631 Bạc IV
71. 1,902,023 -
72. 1,888,953 Vàng IV
73. 1,874,149 ngọc lục bảo IV
74. 1,865,046 Vàng IV
75. 1,860,387 ngọc lục bảo IV
76. 1,854,081 ngọc lục bảo IV
77. 1,845,344 ngọc lục bảo II
78. 1,841,181 Bạch Kim IV
79. 1,839,803 Cao Thủ
80. 1,826,990 Sắt II
81. 1,821,095 Bạch Kim III
82. 1,806,786 Bạch Kim III
83. 1,774,237 Đồng I
84. 1,769,889 -
85. 1,765,004 ngọc lục bảo I
86. 1,755,320 Bạch Kim I
87. 1,752,518 Đồng III
88. 1,748,008 Vàng III
89. 1,740,720 -
90. 1,724,006 ngọc lục bảo IV
91. 1,715,660 Vàng II
92. 1,705,795 -
93. 1,701,371 Kim Cương IV
94. 1,693,788 Vàng I
95. 1,686,133 Vàng IV
96. 1,679,014 Vàng IV
97. 1,676,020 Đồng IV
98. 1,670,379 Bạch Kim II
99. 1,668,307 Đồng II
100. 1,662,299 -