Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,906,172 Bạc III
2. 3,937,571 ngọc lục bảo III
3. 3,511,338 Sắt III
4. 3,418,886 Bạch Kim II
5. 3,412,226 -
6. 2,980,486 Vàng III
7. 2,872,280 ngọc lục bảo I
8. 2,839,181 Kim Cương IV
9. 2,762,149 ngọc lục bảo IV
10. 2,481,223 Kim Cương II
11. 2,475,341 Bạc II
12. 2,450,934 -
13. 2,401,796 Sắt IV
14. 2,367,802 Sắt II
15. 2,192,297 -
16. 2,167,170 Bạch Kim II
17. 2,158,559 -
18. 2,150,316 Đồng IV
19. 2,105,081 Kim Cương I
20. 2,103,852 -
21. 2,095,615 Bạch Kim II
22. 2,081,711 Đồng III
23. 2,074,176 Đồng IV
24. 2,072,438 Bạc III
25. 2,064,376 -
26. 2,060,214 Bạch Kim I
27. 2,057,257 ngọc lục bảo IV
28. 2,012,753 Vàng IV
29. 2,009,443 Bạch Kim III
30. 2,008,420 -
31. 1,999,725 -
32. 1,993,288 ngọc lục bảo III
33. 1,986,411 Kim Cương IV
34. 1,964,522 ngọc lục bảo II
35. 1,915,784 Kim Cương I
36. 1,903,630 Kim Cương I
37. 1,894,870 Vàng IV
38. 1,892,475 Đồng I
39. 1,885,542 -
40. 1,867,801 Sắt III
41. 1,854,179 Bạch Kim II
42. 1,847,381 Bạch Kim II
43. 1,841,478 ngọc lục bảo III
44. 1,829,177 -
45. 1,821,123 -
46. 1,817,010 Vàng III
47. 1,814,566 Kim Cương IV
48. 1,799,683 Vàng II
49. 1,796,646 Bạch Kim IV
50. 1,791,729 Đồng IV
51. 1,785,423 -
52. 1,774,557 ngọc lục bảo IV
53. 1,758,896 Bạc II
54. 1,756,548 Vàng III
55. 1,738,657 ngọc lục bảo II
56. 1,729,027 Bạch Kim II
57. 1,726,455 Vàng II
58. 1,720,383 ngọc lục bảo II
59. 1,699,639 Vàng IV
60. 1,697,028 Đồng III
61. 1,696,441 Bạc IV
62. 1,688,334 ngọc lục bảo IV
63. 1,675,671 Đồng II
64. 1,671,519 Đồng II
65. 1,668,825 Vàng IV
66. 1,668,321 Vàng II
67. 1,667,495 Bạch Kim III
68. 1,662,890 Cao Thủ
69. 1,658,092 Vàng IV
70. 1,652,833 ngọc lục bảo II
71. 1,649,381 ngọc lục bảo I
72. 1,624,738 -
73. 1,613,539 Vàng IV
74. 1,610,938 Bạch Kim II
75. 1,608,182 Đại Cao Thủ
76. 1,605,364 -
77. 1,599,448 Đồng I
78. 1,592,216 Kim Cương I
79. 1,587,866 Cao Thủ
80. 1,580,078 Đồng II
81. 1,576,783 Đồng I
82. 1,573,215 Bạc IV
83. 1,572,021 Bạc IV
84. 1,571,999 ngọc lục bảo II
85. 1,569,693 Đồng I
86. 1,566,694 Bạc III
87. 1,557,675 Bạc III
88. 1,557,218 -
89. 1,556,692 ngọc lục bảo III
90. 1,552,119 ngọc lục bảo III
91. 1,545,248 ngọc lục bảo IV
92. 1,542,812 Kim Cương IV
93. 1,542,803 Đồng IV
94. 1,539,758 -
95. 1,538,858 Kim Cương IV
96. 1,533,689 Sắt I
97. 1,531,110 Bạch Kim I
98. 1,529,212 Vàng I
99. 1,524,771 Cao Thủ
100. 1,524,633 -