Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,124,000 Kim Cương I
2. 4,987,801 -
3. 3,933,375 Kim Cương IV
4. 3,756,483 Cao Thủ
5. 3,653,119 Bạch Kim II
6. 3,357,731 Cao Thủ
7. 3,241,522 ngọc lục bảo IV
8. 3,201,409 Thách Đấu
9. 3,016,482 Kim Cương IV
10. 2,935,554 Bạch Kim I
11. 2,878,142 ngọc lục bảo I
12. 2,841,803 Cao Thủ
13. 2,814,993 -
14. 2,737,935 -
15. 2,736,138 Sắt II
16. 2,582,974 -
17. 2,551,649 Kim Cương III
18. 2,547,079 -
19. 2,494,061 ngọc lục bảo IV
20. 2,444,731 ngọc lục bảo I
21. 2,434,924 Kim Cương I
22. 2,403,834 ngọc lục bảo IV
23. 2,399,703 -
24. 2,396,857 ngọc lục bảo III
25. 2,377,354 Cao Thủ
26. 2,371,257 -
27. 2,335,328 Kim Cương I
28. 2,330,788 -
29. 2,320,301 Đồng II
30. 2,295,713 Bạch Kim III
31. 2,284,113 ngọc lục bảo I
32. 2,282,520 Bạch Kim I
33. 2,249,238 Bạch Kim III
34. 2,243,310 -
35. 2,194,484 Kim Cương I
36. 2,151,876 ngọc lục bảo II
37. 2,102,540 -
38. 2,065,348 ngọc lục bảo I
39. 2,053,970 -
40. 2,052,986 Kim Cương II
41. 2,001,828 Kim Cương II
42. 1,998,334 Vàng III
43. 1,992,164 Vàng I
44. 1,987,708 Kim Cương III
45. 1,948,653 ngọc lục bảo II
46. 1,947,109 Bạch Kim IV
47. 1,918,835 -
48. 1,914,602 -
49. 1,903,520 Vàng I
50. 1,895,934 ngọc lục bảo IV
51. 1,895,829 Bạc II
52. 1,886,241 Kim Cương III
53. 1,869,047 ngọc lục bảo I
54. 1,838,195 Kim Cương II
55. 1,820,970 Bạch Kim II
56. 1,811,063 Cao Thủ
57. 1,802,509 Đồng I
58. 1,789,153 ngọc lục bảo IV
59. 1,782,975 -
60. 1,781,606 -
61. 1,778,687 Bạch Kim I
62. 1,771,289 ngọc lục bảo III
63. 1,743,057 -
64. 1,740,350 Kim Cương IV
65. 1,730,033 -
66. 1,698,192 ngọc lục bảo I
67. 1,694,314 -
68. 1,665,202 Cao Thủ
69. 1,656,756 Kim Cương IV
70. 1,653,849 ngọc lục bảo III
71. 1,652,905 Vàng I
72. 1,649,881 ngọc lục bảo IV
73. 1,646,658 ngọc lục bảo IV
74. 1,641,475 Bạc III
75. 1,641,253 Vàng IV
76. 1,634,888 Bạch Kim I
77. 1,625,589 Đồng II
78. 1,602,082 -
79. 1,594,138 Cao Thủ
80. 1,586,130 Bạch Kim III
81. 1,569,030 Kim Cương IV
82. 1,565,683 Kim Cương III
83. 1,565,554 Vàng III
84. 1,545,027 Kim Cương IV
85. 1,541,465 Kim Cương IV
86. 1,539,197 Bạc II
87. 1,529,137 Kim Cương II
88. 1,517,894 -
89. 1,510,040 ngọc lục bảo III
90. 1,509,833 Kim Cương I
91. 1,506,384 ngọc lục bảo IV
92. 1,502,354 Bạc II
93. 1,501,687 Kim Cương IV
94. 1,491,846 Vàng IV
95. 1,483,486 Kim Cương IV
96. 1,482,659 Kim Cương IV
97. 1,480,304 -
98. 1,475,219 Bạch Kim II
99. 1,471,294 Đồng III
100. 1,468,774 -