Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,982,157 Đồng IV
2. 1,918,285 -
3. 1,778,330 ngọc lục bảo III
4. 1,726,545 -
5. 1,693,041 Cao Thủ
6. 1,669,856 Bạch Kim II
7. 1,533,643 Bạc IV
8. 1,427,291 Vàng I
9. 1,405,934 ngọc lục bảo II
10. 1,368,634 Vàng I
11. 1,158,112 Kim Cương II
12. 1,137,361 Sắt II
13. 1,099,525 ngọc lục bảo IV
14. 1,013,271 Bạch Kim I
15. 967,945 Đồng II
16. 948,021 Vàng III
17. 896,259 Kim Cương II
18. 892,914 -
19. 888,388 Kim Cương I
20. 844,393 Kim Cương III
21. 828,392 Vàng IV
22. 827,222 ngọc lục bảo IV
23. 822,343 Vàng IV
24. 811,595 Kim Cương III
25. 803,925 Đồng III
26. 785,371 -
27. 778,637 Bạc III
28. 778,357 Kim Cương II
29. 772,822 Kim Cương I
30. 761,215 -
31. 758,822 Bạch Kim III
32. 758,492 Đồng III
33. 754,122 -
34. 742,392 Bạch Kim IV
35. 722,808 -
36. 710,406 -
37. 701,979 -
38. 692,610 Bạch Kim II
39. 663,237 ngọc lục bảo I
40. 646,911 Vàng I
41. 642,061 Vàng I
42. 640,423 Bạc I
43. 637,283 Sắt II
44. 631,988 ngọc lục bảo IV
45. 630,782 Đồng IV
46. 624,677 ngọc lục bảo III
47. 618,527 Kim Cương III
48. 614,907 Kim Cương II
49. 613,393 -
50. 606,190 ngọc lục bảo IV
51. 597,684 Bạc IV
52. 594,591 -
53. 592,604 Sắt II
54. 578,517 Bạch Kim IV
55. 566,430 -
56. 558,711 -
57. 548,757 Bạch Kim IV
58. 548,712 ngọc lục bảo I
59. 546,333 ngọc lục bảo IV
60. 545,049 -
61. 544,988 Vàng III
62. 535,002 ngọc lục bảo II
63. 534,632 -
64. 531,242 -
65. 528,129 ngọc lục bảo II
66. 527,610 -
67. 525,948 Bạc I
68. 525,477 -
69. 524,871 Kim Cương IV
70. 523,748 -
71. 517,195 Đồng I
72. 516,261 -
73. 515,246 -
74. 512,338 -
75. 505,013 Đồng IV
76. 504,469 Bạc I
77. 503,229 ngọc lục bảo III
78. 499,715 Bạch Kim IV
79. 498,102 Bạc II
80. 496,122 Bạc III
81. 483,571 ngọc lục bảo IV
82. 481,360 -
83. 481,359 ngọc lục bảo IV
84. 479,636 Kim Cương I
85. 478,891 ngọc lục bảo I
86. 477,228 ngọc lục bảo I
87. 474,887 ngọc lục bảo III
88. 474,231 -
89. 471,810 Kim Cương IV
90. 465,678 -
91. 463,603 Vàng III
92. 462,440 ngọc lục bảo III
93. 457,101 ngọc lục bảo III
94. 454,029 Vàng III
95. 453,173 -
96. 450,239 Kim Cương IV
97. 447,999 -
98. 447,518 ngọc lục bảo III
99. 446,655 Sắt IV
100. 446,509 ngọc lục bảo II