Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,190,412 Cao Thủ
2. 2,948,034 ngọc lục bảo I
3. 2,656,390 Vàng IV
4. 2,399,806 Kim Cương I
5. 2,352,062 Kim Cương III
6. 2,325,002 ngọc lục bảo IV
7. 2,296,178 ngọc lục bảo III
8. 2,262,029 -
9. 2,247,715 Cao Thủ
10. 2,184,011 Đồng III
11. 2,158,762 Bạch Kim IV
12. 2,035,485 Vàng I
13. 1,902,568 Sắt II
14. 1,829,600 Kim Cương II
15. 1,812,798 Bạch Kim II
16. 1,718,316 ngọc lục bảo III
17. 1,672,783 Bạch Kim I
18. 1,629,929 Kim Cương IV
19. 1,627,306 ngọc lục bảo II
20. 1,570,626 Đại Cao Thủ
21. 1,565,939 Bạc II
22. 1,551,072 Bạc III
23. 1,531,071 ngọc lục bảo I
24. 1,530,127 Vàng IV
25. 1,504,174 ngọc lục bảo I
26. 1,498,881 Sắt IV
27. 1,497,921 Kim Cương IV
28. 1,482,281 -
29. 1,470,942 ngọc lục bảo IV
30. 1,454,013 -
31. 1,449,997 ngọc lục bảo II
32. 1,424,225 ngọc lục bảo I
33. 1,423,232 -
34. 1,420,978 -
35. 1,401,777 Kim Cương II
36. 1,387,621 Bạc III
37. 1,377,294 -
38. 1,357,545 ngọc lục bảo III
39. 1,344,741 Cao Thủ
40. 1,341,954 ngọc lục bảo I
41. 1,334,765 Kim Cương III
42. 1,315,389 -
43. 1,310,625 Kim Cương I
44. 1,306,403 ngọc lục bảo III
45. 1,284,144 ngọc lục bảo III
46. 1,283,111 ngọc lục bảo IV
47. 1,281,729 -
48. 1,279,455 ngọc lục bảo II
49. 1,277,850 Vàng IV
50. 1,266,774 -
51. 1,261,228 ngọc lục bảo IV
52. 1,252,124 -
53. 1,237,240 Bạc I
54. 1,229,376 Vàng I
55. 1,222,516 Đồng IV
56. 1,215,220 Kim Cương I
57. 1,213,094 ngọc lục bảo IV
58. 1,199,851 Bạc I
59. 1,196,405 Bạch Kim II
60. 1,195,373 Kim Cương III
61. 1,194,654 Kim Cương IV
62. 1,192,369 ngọc lục bảo IV
63. 1,191,730 Bạch Kim II
64. 1,188,629 ngọc lục bảo I
65. 1,183,136 Bạch Kim IV
66. 1,182,274 Bạch Kim III
67. 1,181,910 ngọc lục bảo III
68. 1,180,639 Kim Cương II
69. 1,166,734 Bạch Kim II
70. 1,155,363 Kim Cương II
71. 1,147,914 -
72. 1,147,507 -
73. 1,146,764 Đồng III
74. 1,146,308 Bạch Kim III
75. 1,142,465 Kim Cương IV
76. 1,124,565 -
77. 1,112,626 Bạch Kim III
78. 1,106,401 Bạch Kim III
79. 1,106,293 Bạc IV
80. 1,102,824 ngọc lục bảo I
81. 1,100,222 Bạch Kim III
82. 1,099,203 ngọc lục bảo I
83. 1,095,084 Bạch Kim IV
84. 1,090,928 -
85. 1,088,969 Kim Cương IV
86. 1,087,923 ngọc lục bảo IV
87. 1,084,506 -
88. 1,083,562 ngọc lục bảo IV
89. 1,082,057 ngọc lục bảo IV
90. 1,079,572 Đại Cao Thủ
91. 1,072,916 Đại Cao Thủ
92. 1,066,630 Cao Thủ
93. 1,064,890 -
94. 1,064,811 -
95. 1,062,084 -
96. 1,061,158 Bạch Kim IV
97. 1,053,238 ngọc lục bảo IV
98. 1,051,698 -
99. 1,050,165 Cao Thủ
100. 1,044,903 -