Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,442,347 Sắt II
2. 4,333,531 Bạch Kim II
3. 4,024,066 ngọc lục bảo IV
4. 3,391,311 ngọc lục bảo II
5. 3,332,185 ngọc lục bảo IV
6. 3,327,676 Kim Cương I
7. 3,080,565 Vàng IV
8. 3,061,004 Vàng I
9. 2,977,871 Kim Cương II
10. 2,809,839 Cao Thủ
11. 2,730,833 Vàng II
12. 2,717,521 Bạch Kim I
13. 2,665,242 Kim Cương II
14. 2,658,431 Đồng II
15. 2,601,097 Kim Cương III
16. 2,594,309 -
17. 2,568,962 ngọc lục bảo III
18. 2,562,001 Kim Cương IV
19. 2,535,664 -
20. 2,533,236 Cao Thủ
21. 2,525,051 -
22. 2,523,517 ngọc lục bảo I
23. 2,515,174 ngọc lục bảo II
24. 2,433,837 Bạch Kim III
25. 2,417,082 Kim Cương II
26. 2,397,295 Kim Cương II
27. 2,345,877 Cao Thủ
28. 2,326,953 Kim Cương IV
29. 2,294,032 Kim Cương II
30. 2,265,807 Kim Cương IV
31. 2,263,518 ngọc lục bảo II
32. 2,217,426 Kim Cương I
33. 2,191,094 Kim Cương IV
34. 2,173,090 ngọc lục bảo III
35. 2,168,879 Kim Cương IV
36. 2,154,481 ngọc lục bảo II
37. 2,112,743 Kim Cương II
38. 2,104,345 -
39. 2,102,169 ngọc lục bảo III
40. 2,078,870 ngọc lục bảo IV
41. 2,055,308 Kim Cương II
42. 2,050,408 Kim Cương IV
43. 2,010,827 Cao Thủ
44. 2,007,661 -
45. 1,993,723 Kim Cương I
46. 1,964,009 ngọc lục bảo I
47. 1,955,897 Cao Thủ
48. 1,926,431 ngọc lục bảo IV
49. 1,926,373 Vàng III
50. 1,898,198 Vàng IV
51. 1,895,405 ngọc lục bảo I
52. 1,883,968 Cao Thủ
53. 1,858,115 Bạch Kim IV
54. 1,848,613 ngọc lục bảo II
55. 1,844,635 Bạch Kim II
56. 1,834,770 Vàng II
57. 1,819,088 ngọc lục bảo II
58. 1,786,995 -
59. 1,785,457 Cao Thủ
60. 1,756,150 Vàng IV
61. 1,750,878 Kim Cương I
62. 1,749,130 Cao Thủ
63. 1,726,953 Vàng III
64. 1,703,353 Kim Cương I
65. 1,675,449 -
66. 1,642,661 ngọc lục bảo II
67. 1,627,636 Cao Thủ
68. 1,625,232 -
69. 1,623,362 Kim Cương II
70. 1,606,355 ngọc lục bảo I
71. 1,596,839 Cao Thủ
72. 1,581,181 Bạch Kim IV
73. 1,578,771 Bạch Kim IV
74. 1,574,712 Kim Cương IV
75. 1,572,553 ngọc lục bảo IV
76. 1,570,979 Kim Cương II
77. 1,566,615 Bạch Kim II
78. 1,559,838 Kim Cương II
79. 1,550,343 Kim Cương II
80. 1,546,335 Kim Cương III
81. 1,544,635 ngọc lục bảo IV
82. 1,543,056 ngọc lục bảo I
83. 1,536,378 ngọc lục bảo I
84. 1,528,867 ngọc lục bảo I
85. 1,517,630 Cao Thủ
86. 1,505,412 ngọc lục bảo III
87. 1,498,141 Kim Cương IV
88. 1,496,567 ngọc lục bảo IV
89. 1,491,186 Bạch Kim I
90. 1,486,193 ngọc lục bảo I
91. 1,482,137 ngọc lục bảo II
92. 1,472,912 -
93. 1,471,553 Cao Thủ
94. 1,461,429 ngọc lục bảo I
95. 1,460,271 Kim Cương II
96. 1,459,339 Kim Cương IV
97. 1,447,230 ngọc lục bảo I
98. 1,444,711 Kim Cương III
99. 1,440,539 ngọc lục bảo IV
100. 1,439,689 Kim Cương IV