Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,055,806 Đại Cao Thủ
2. 3,277,280 Kim Cương II
3. 2,950,804 Kim Cương II
4. 2,883,401 ngọc lục bảo III
5. 2,877,202 Kim Cương IV
6. 2,866,826 ngọc lục bảo I
7. 2,826,313 Bạch Kim II
8. 2,777,135 Cao Thủ
9. 2,598,452 Cao Thủ
10. 2,558,613 Sắt I
11. 2,461,420 -
12. 2,309,325 Bạch Kim I
13. 2,307,666 Kim Cương IV
14. 2,257,188 -
15. 2,252,755 Sắt I
16. 2,212,649 ngọc lục bảo I
17. 2,149,871 ngọc lục bảo III
18. 2,132,875 Cao Thủ
19. 2,129,753 ngọc lục bảo I
20. 2,053,307 Vàng III
21. 1,993,165 -
22. 1,946,477 Kim Cương II
23. 1,907,636 -
24. 1,905,884 Kim Cương II
25. 1,878,510 Cao Thủ
26. 1,873,832 Kim Cương IV
27. 1,859,166 Bạch Kim IV
28. 1,785,067 Đồng II
29. 1,754,713 ngọc lục bảo II
30. 1,748,025 ngọc lục bảo IV
31. 1,659,520 ngọc lục bảo II
32. 1,658,908 Bạc III
33. 1,657,479 Cao Thủ
34. 1,640,928 Kim Cương IV
35. 1,615,432 Kim Cương III
36. 1,574,590 -
37. 1,562,054 Bạc II
38. 1,551,621 -
39. 1,543,441 ngọc lục bảo I
40. 1,539,327 Bạc II
41. 1,531,121 Kim Cương IV
42. 1,518,593 ngọc lục bảo IV
43. 1,512,587 Bạc II
44. 1,496,871 Bạch Kim III
45. 1,412,871 -
46. 1,385,806 Cao Thủ
47. 1,375,862 -
48. 1,360,893 Bạch Kim IV
49. 1,342,566 ngọc lục bảo IV
50. 1,328,996 -
51. 1,327,370 ngọc lục bảo I
52. 1,326,620 ngọc lục bảo III
53. 1,325,273 Sắt IV
54. 1,324,513 Đồng IV
55. 1,307,089 Bạch Kim I
56. 1,304,911 -
57. 1,297,710 -
58. 1,293,833 ngọc lục bảo I
59. 1,285,719 Kim Cương III
60. 1,280,050 Bạch Kim II
61. 1,278,945 Đồng IV
62. 1,278,103 Vàng II
63. 1,274,196 ngọc lục bảo III
64. 1,262,708 Vàng IV
65. 1,260,013 -
66. 1,257,436 Kim Cương II
67. 1,252,294 Kim Cương II
68. 1,245,382 Vàng II
69. 1,240,241 -
70. 1,239,352 ngọc lục bảo II
71. 1,234,158 Bạc IV
72. 1,227,962 Sắt II
73. 1,221,949 Kim Cương III
74. 1,216,664 ngọc lục bảo III
75. 1,199,523 ngọc lục bảo IV
76. 1,197,010 ngọc lục bảo I
77. 1,191,162 ngọc lục bảo III
78. 1,190,957 -
79. 1,190,773 -
80. 1,186,820 Bạch Kim IV
81. 1,169,544 Vàng II
82. 1,167,541 Kim Cương IV
83. 1,162,687 ngọc lục bảo III
84. 1,161,135 -
85. 1,136,777 Cao Thủ
86. 1,135,939 Bạch Kim III
87. 1,129,761 -
88. 1,125,878 -
89. 1,125,692 -
90. 1,112,856 Đồng I
91. 1,110,461 ngọc lục bảo IV
92. 1,109,057 Thách Đấu
93. 1,106,485 Kim Cương I
94. 1,091,832 Kim Cương IV
95. 1,090,379 Kim Cương III
96. 1,081,639 -
97. 1,077,173 ngọc lục bảo I
98. 1,076,073 -
99. 1,073,122 Kim Cương IV
100. 1,069,851 Bạch Kim IV