Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 672,181 -
2. 656,662 Bạch Kim I
3. 566,906 Bạch Kim II
4. 496,202 ngọc lục bảo I
5. 470,863 Bạch Kim IV
6. 467,682 ngọc lục bảo III
7. 454,723 Bạch Kim IV
8. 429,804 Bạch Kim IV
9. 418,630 Bạc IV
10. 416,453 Sắt II
11. 397,222 Kim Cương I
12. 375,822 Vàng I
13. 346,983 -
14. 336,070 Bạch Kim II
15. 318,818 Vàng II
16. 316,499 Vàng III
17. 304,651 Vàng IV
18. 300,392 Sắt I
19. 299,393 Vàng III
20. 283,065 Bạch Kim IV
21. 281,209 Bạc IV
22. 271,305 ngọc lục bảo III
23. 270,505 Cao Thủ
24. 266,055 ngọc lục bảo IV
25. 262,390 Vàng IV
26. 257,658 ngọc lục bảo I
27. 253,641 Kim Cương IV
28. 252,248 Vàng III
29. 246,007 Vàng IV
30. 244,197 Vàng IV
31. 243,901 Bạch Kim IV
32. 241,836 Cao Thủ
33. 241,604 ngọc lục bảo IV
34. 241,179 ngọc lục bảo IV
35. 240,940 ngọc lục bảo IV
36. 232,637 Vàng IV
37. 229,486 Bạc III
38. 227,133 Bạch Kim IV
39. 226,218 -
40. 222,283 Đồng III
41. 222,120 Đồng III
42. 218,954 Cao Thủ
43. 217,523 -
44. 217,251 ngọc lục bảo I
45. 216,422 Vàng I
46. 215,409 Vàng II
47. 215,379 ngọc lục bảo III
48. 212,207 ngọc lục bảo II
49. 211,986 Bạch Kim II
50. 211,861 Bạc II
51. 211,776 ngọc lục bảo IV
52. 208,153 ngọc lục bảo II
53. 207,257 Cao Thủ
54. 204,281 Bạch Kim III
55. 200,310 Kim Cương IV
56. 196,311 Bạc III
57. 193,105 Đồng II
58. 192,710 -
59. 189,953 ngọc lục bảo I
60. 189,810 Bạch Kim IV
61. 189,634 Kim Cương IV
62. 188,693 ngọc lục bảo IV
63. 188,433 Đồng III
64. 187,511 ngọc lục bảo III
65. 187,411 Vàng I
66. 187,402 ngọc lục bảo IV
67. 187,200 Bạch Kim I
68. 185,933 Bạch Kim III
69. 185,478 Bạch Kim II
70. 184,159 Sắt III
71. 183,015 Vàng III
72. 180,343 ngọc lục bảo IV
73. 180,117 -
74. 179,028 ngọc lục bảo III
75. 178,147 ngọc lục bảo I
76. 177,810 Đại Cao Thủ
77. 177,061 Vàng III
78. 175,427 Sắt I
79. 172,911 Vàng III
80. 172,749 ngọc lục bảo IV
81. 172,405 Cao Thủ
82. 170,760 Bạc IV
83. 170,023 ngọc lục bảo II
84. 169,255 -
85. 166,000 Cao Thủ
86. 165,513 Kim Cương I
87. 165,009 Kim Cương III
88. 164,680 Kim Cương I
89. 164,631 Đồng I
90. 164,327 -
91. 163,308 Bạc I
92. 163,217 Sắt I
93. 162,896 Bạch Kim IV
94. 162,557 Sắt IV
95. 161,667 Sắt III
96. 161,473 Đồng III
97. 161,436 Bạch Kim IV
98. 161,236 Kim Cương I
99. 160,632 Kim Cương II
100. 160,296 -