Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,693,103 Bạc IV
2. 3,926,158 Bạch Kim III
3. 2,550,593 Bạch Kim II
4. 2,549,662 Đồng II
5. 2,312,475 -
6. 2,199,000 -
7. 1,985,996 Đồng I
8. 1,762,905 Kim Cương I
9. 1,733,461 Kim Cương II
10. 1,716,567 Vàng II
11. 1,619,098 Vàng II
12. 1,560,160 Đồng III
13. 1,522,214 Kim Cương IV
14. 1,511,260 Kim Cương III
15. 1,499,186 ngọc lục bảo IV
16. 1,480,284 Bạch Kim II
17. 1,406,651 -
18. 1,391,817 ngọc lục bảo IV
19. 1,391,226 Đồng IV
20. 1,375,331 -
21. 1,373,727 Kim Cương I
22. 1,363,172 Bạch Kim III
23. 1,331,311 ngọc lục bảo III
24. 1,321,342 Sắt I
25. 1,306,499 Đồng I
26. 1,305,667 Đồng II
27. 1,304,015 Kim Cương III
28. 1,262,088 Kim Cương I
29. 1,252,702 Bạch Kim I
30. 1,249,127 Bạc III
31. 1,244,355 Đồng II
32. 1,226,736 ngọc lục bảo II
33. 1,224,467 ngọc lục bảo IV
34. 1,218,227 Đồng III
35. 1,210,848 Bạc II
36. 1,203,441 Đồng IV
37. 1,186,337 -
38. 1,167,954 ngọc lục bảo II
39. 1,164,649 Bạch Kim IV
40. 1,164,363 ngọc lục bảo III
41. 1,163,361 Cao Thủ
42. 1,159,205 -
43. 1,158,871 Bạch Kim III
44. 1,152,703 -
45. 1,148,258 -
46. 1,137,258 Vàng I
47. 1,130,806 ngọc lục bảo IV
48. 1,124,819 Bạch Kim III
49. 1,121,231 Đồng IV
50. 1,110,237 Bạch Kim I
51. 1,103,301 Bạch Kim IV
52. 1,095,241 Đồng III
53. 1,089,497 Vàng IV
54. 1,081,953 -
55. 1,058,501 -
56. 1,057,085 Vàng I
57. 1,046,614 Vàng IV
58. 1,040,512 Bạch Kim III
59. 1,040,338 -
60. 1,023,225 Đồng I
61. 1,003,764 -
62. 976,139 -
63. 968,531 -
64. 966,799 ngọc lục bảo I
65. 960,171 ngọc lục bảo II
66. 934,230 Vàng I
67. 929,450 -
68. 926,890 Bạch Kim IV
69. 916,804 Bạc IV
70. 913,174 ngọc lục bảo II
71. 910,465 -
72. 908,039 -
73. 884,359 Bạch Kim IV
74. 880,011 -
75. 879,264 -
76. 875,217 Bạc IV
77. 871,416 Bạc IV
78. 870,325 ngọc lục bảo II
79. 868,958 ngọc lục bảo III
80. 865,125 Đồng II
81. 864,390 -
82. 862,583 -
83. 861,131 -
84. 858,608 Kim Cương II
85. 854,535 -
86. 852,735 Bạc IV
87. 839,040 -
88. 831,666 -
89. 829,656 ngọc lục bảo IV
90. 818,680 Bạc I
91. 816,074 Bạc III
92. 811,373 Bạch Kim IV
93. 808,805 ngọc lục bảo III
94. 800,908 -
95. 795,430 Vàng II
96. 791,029 Bạc III
97. 787,032 ngọc lục bảo IV
98. 785,081 -
99. 781,682 Bạch Kim IV
100. 780,491 -