Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,096,114 Sắt II
2. 5,080,842 Sắt IV
3. 4,772,973 Kim Cương II
4. 4,307,443 Đồng IV
5. 4,142,956 ngọc lục bảo I
6. 4,073,133 Kim Cương III
7. 3,935,087 -
8. 3,833,224 Cao Thủ
9. 3,710,226 Bạch Kim III
10. 3,431,303 Sắt III
11. 3,164,494 Cao Thủ
12. 2,898,026 Cao Thủ
13. 2,882,722 Bạch Kim III
14. 2,870,058 Bạch Kim I
15. 2,835,117 Đại Cao Thủ
16. 2,808,251 Cao Thủ
17. 2,497,459 Đại Cao Thủ
18. 2,481,897 ngọc lục bảo IV
19. 2,448,261 -
20. 2,427,731 Kim Cương I
21. 2,298,769 Bạch Kim II
22. 2,296,879 Vàng III
23. 2,157,445 -
24. 2,156,781 Cao Thủ
25. 2,151,643 Bạch Kim IV
26. 2,071,554 -
27. 2,069,873 ngọc lục bảo IV
28. 2,067,243 -
29. 2,048,589 -
30. 2,036,444 Vàng I
31. 2,029,795 ngọc lục bảo III
32. 1,983,305 Bạc IV
33. 1,959,700 Cao Thủ
34. 1,952,018 Kim Cương IV
35. 1,929,715 Đồng I
36. 1,842,486 Vàng IV
37. 1,839,381 Bạc IV
38. 1,788,021 -
39. 1,756,930 Cao Thủ
40. 1,752,585 -
41. 1,750,129 Bạch Kim IV
42. 1,730,608 Bạch Kim IV
43. 1,726,483 Bạch Kim III
44. 1,712,565 ngọc lục bảo I
45. 1,680,217 -
46. 1,678,031 Đồng IV
47. 1,675,947 Bạch Kim IV
48. 1,673,138 -
49. 1,660,056 ngọc lục bảo I
50. 1,642,773 ngọc lục bảo IV
51. 1,628,667 Bạch Kim III
52. 1,617,106 -
53. 1,602,491 -
54. 1,601,504 Kim Cương IV
55. 1,600,604 Vàng IV
56. 1,600,413 Kim Cương IV
57. 1,589,033 Vàng I
58. 1,585,740 -
59. 1,562,122 -
60. 1,557,501 Đồng III
61. 1,532,071 ngọc lục bảo III
62. 1,530,146 Kim Cương II
63. 1,508,503 Bạch Kim III
64. 1,501,763 -
65. 1,500,259 Bạc III
66. 1,492,634 -
67. 1,488,859 Vàng II
68. 1,487,978 Cao Thủ
69. 1,486,671 Bạch Kim II
70. 1,482,126 Vàng III
71. 1,470,099 Bạc II
72. 1,464,719 Vàng III
73. 1,459,440 ngọc lục bảo IV
74. 1,456,325 -
75. 1,453,197 Đồng I
76. 1,453,105 Kim Cương I
77. 1,452,973 Vàng IV
78. 1,452,876 Bạc IV
79. 1,441,077 -
80. 1,440,789 Đồng II
81. 1,417,568 -
82. 1,415,179 Vàng II
83. 1,406,224 ngọc lục bảo I
84. 1,402,107 ngọc lục bảo IV
85. 1,393,116 -
86. 1,384,910 -
87. 1,381,896 -
88. 1,376,688 Kim Cương II
89. 1,374,896 Kim Cương II
90. 1,373,505 ngọc lục bảo II
91. 1,371,634 Bạch Kim III
92. 1,365,425 -
93. 1,355,807 ngọc lục bảo I
94. 1,344,526 -
95. 1,342,927 -
96. 1,337,593 Vàng IV
97. 1,327,326 Đồng III
98. 1,315,636 ngọc lục bảo I
99. 1,313,627 Bạch Kim III
100. 1,310,226 -