Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,771,024 Cao Thủ
2. 4,157,555 ngọc lục bảo II
3. 3,812,952 -
4. 2,659,794 Cao Thủ
5. 2,621,597 -
6. 2,440,014 Kim Cương I
7. 2,392,713 Bạch Kim II
8. 2,333,584 -
9. 2,293,704 ngọc lục bảo IV
10. 2,260,788 -
11. 2,199,240 Cao Thủ
12. 2,133,647 Bạch Kim II
13. 2,100,456 Đại Cao Thủ
14. 2,031,187 Cao Thủ
15. 2,006,869 Bạch Kim I
16. 1,971,057 Đồng II
17. 1,888,358 Bạch Kim III
18. 1,846,030 Bạch Kim III
19. 1,818,752 Kim Cương III
20. 1,769,215 ngọc lục bảo I
21. 1,758,972 Đồng II
22. 1,745,022 Vàng III
23. 1,711,905 -
24. 1,708,737 Bạch Kim IV
25. 1,665,564 -
26. 1,658,309 Kim Cương IV
27. 1,650,851 ngọc lục bảo IV
28. 1,627,626 Bạch Kim I
29. 1,601,298 ngọc lục bảo II
30. 1,585,905 -
31. 1,564,153 Kim Cương IV
32. 1,558,628 Cao Thủ
33. 1,534,618 ngọc lục bảo II
34. 1,506,016 Kim Cương I
35. 1,498,287 -
36. 1,423,592 Cao Thủ
37. 1,416,473 ngọc lục bảo IV
38. 1,387,029 ngọc lục bảo III
39. 1,374,530 Kim Cương IV
40. 1,372,807 ngọc lục bảo IV
41. 1,364,881 Vàng I
42. 1,361,556 Bạc II
43. 1,347,141 -
44. 1,338,677 Bạc IV
45. 1,324,596 ngọc lục bảo IV
46. 1,302,630 Kim Cương I
47. 1,284,678 Vàng II
48. 1,275,878 -
49. 1,272,489 ngọc lục bảo II
50. 1,266,408 Đồng I
51. 1,264,532 ngọc lục bảo IV
52. 1,262,708 Bạch Kim I
53. 1,260,033 -
54. 1,251,349 Cao Thủ
55. 1,247,001 ngọc lục bảo II
56. 1,238,200 -
57. 1,237,923 ngọc lục bảo IV
58. 1,234,478 -
59. 1,229,732 -
60. 1,229,415 ngọc lục bảo I
61. 1,223,510 Kim Cương IV
62. 1,216,484 -
63. 1,212,175 -
64. 1,209,646 Vàng II
65. 1,198,784 Bạc I
66. 1,196,318 Vàng I
67. 1,195,135 Kim Cương IV
68. 1,193,938 ngọc lục bảo IV
69. 1,187,222 Bạch Kim IV
70. 1,181,798 Bạch Kim IV
71. 1,179,718 Bạch Kim IV
72. 1,175,090 Bạch Kim IV
73. 1,170,424 Kim Cương IV
74. 1,164,012 Bạc I
75. 1,163,005 Kim Cương I
76. 1,162,090 Vàng III
77. 1,157,636 ngọc lục bảo II
78. 1,157,547 ngọc lục bảo I
79. 1,156,126 Vàng III
80. 1,148,598 -
81. 1,145,978 Đồng IV
82. 1,140,380 ngọc lục bảo II
83. 1,137,854 ngọc lục bảo III
84. 1,132,476 ngọc lục bảo IV
85. 1,126,805 ngọc lục bảo II
86. 1,119,662 Vàng IV
87. 1,116,602 Bạch Kim III
88. 1,112,849 -
89. 1,108,470 Kim Cương IV
90. 1,104,340 -
91. 1,090,189 ngọc lục bảo II
92. 1,087,642 Cao Thủ
93. 1,085,787 Kim Cương IV
94. 1,083,957 -
95. 1,077,841 ngọc lục bảo II
96. 1,072,200 -
97. 1,067,771 Kim Cương IV
98. 1,059,960 ngọc lục bảo II
99. 1,055,406 ngọc lục bảo II
100. 1,053,504 Bạch Kim III