Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,993,559 ngọc lục bảo II
2. 4,573,317 ngọc lục bảo I
3. 4,430,443 Cao Thủ
4. 3,639,184 Vàng I
5. 3,332,533 Cao Thủ
6. 3,145,053 Sắt IV
7. 3,043,855 -
8. 3,000,297 -
9. 2,947,897 Đồng II
10. 2,921,326 Kim Cương I
11. 2,888,258 -
12. 2,877,766 Thách Đấu
13. 2,835,885 Kim Cương IV
14. 2,779,916 Đồng III
15. 2,773,718 -
16. 2,727,291 Bạc IV
17. 2,644,704 ngọc lục bảo II
18. 2,588,401 -
19. 2,548,273 -
20. 2,533,861 -
21. 2,528,284 -
22. 2,496,879 -
23. 2,413,070 Vàng IV
24. 2,378,143 -
25. 2,378,008 ngọc lục bảo I
26. 2,374,946 Bạc III
27. 2,345,364 -
28. 2,336,335 Bạch Kim I
29. 2,305,345 Đồng IV
30. 2,290,220 Bạch Kim II
31. 2,285,638 Vàng III
32. 2,278,087 ngọc lục bảo I
33. 2,257,211 -
34. 2,242,703 -
35. 2,232,220 -
36. 2,164,439 ngọc lục bảo I
37. 2,163,521 Bạch Kim III
38. 2,145,329 Bạc I
39. 2,127,933 ngọc lục bảo IV
40. 2,127,008 Cao Thủ
41. 2,120,340 Bạch Kim I
42. 2,085,272 -
43. 2,084,622 ngọc lục bảo IV
44. 2,073,684 Đồng III
45. 2,062,363 ngọc lục bảo III
46. 2,058,043 Đồng II
47. 2,031,212 Bạc III
48. 2,030,030 -
49. 2,024,238 Sắt III
50. 1,969,814 -
51. 1,961,176 Đồng II
52. 1,958,328 Bạc I
53. 1,938,528 Kim Cương III
54. 1,937,112 Thách Đấu
55. 1,934,369 Sắt III
56. 1,922,820 Bạch Kim IV
57. 1,904,882 Sắt I
58. 1,888,925 ngọc lục bảo III
59. 1,883,172 -
60. 1,877,866 -
61. 1,865,292 Cao Thủ
62. 1,835,770 Kim Cương IV
63. 1,828,518 ngọc lục bảo III
64. 1,816,694 Bạc IV
65. 1,812,860 -
66. 1,799,142 Đồng IV
67. 1,792,051 Vàng IV
68. 1,784,185 -
69. 1,775,200 ngọc lục bảo I
70. 1,771,759 Bạch Kim I
71. 1,766,482 ngọc lục bảo IV
72. 1,755,928 ngọc lục bảo II
73. 1,754,826 Đồng IV
74. 1,750,048 -
75. 1,734,292 -
76. 1,729,696 -
77. 1,724,540 -
78. 1,706,962 Sắt III
79. 1,697,179 -
80. 1,659,629 Đồng IV
81. 1,658,998 Kim Cương I
82. 1,644,452 ngọc lục bảo III
83. 1,636,012 Kim Cương IV
84. 1,634,823 Bạc II
85. 1,630,549 Kim Cương I
86. 1,622,356 -
87. 1,622,203 -
88. 1,617,981 ngọc lục bảo III
89. 1,615,408 Bạch Kim IV
90. 1,610,798 Kim Cương III
91. 1,605,280 Vàng II
92. 1,593,040 Kim Cương IV
93. 1,591,867 Bạc II
94. 1,582,944 -
95. 1,574,655 -
96. 1,568,389 Cao Thủ
97. 1,562,219 Bạc IV
98. 1,560,943 Bạc IV
99. 1,551,392 Kim Cương IV
100. 1,537,516 -