Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,845,869 -
2. 4,574,271 Cao Thủ
3. 3,802,691 ngọc lục bảo IV
4. 3,715,734 ngọc lục bảo IV
5. 3,449,594 Kim Cương II
6. 3,190,887 -
7. 3,176,368 Cao Thủ
8. 3,123,329 ngọc lục bảo III
9. 3,049,157 ngọc lục bảo I
10. 3,047,844 Đồng IV
11. 3,003,230 -
12. 2,989,752 -
13. 2,745,008 Đại Cao Thủ
14. 2,683,193 Bạch Kim IV
15. 2,682,466 -
16. 2,680,029 -
17. 2,556,063 Cao Thủ
18. 2,453,057 Sắt I
19. 2,420,901 Bạch Kim IV
20. 2,418,080 Kim Cương IV
21. 2,406,777 Kim Cương III
22. 2,357,841 ngọc lục bảo I
23. 2,346,641 Bạch Kim II
24. 2,309,923 ngọc lục bảo I
25. 2,300,694 ngọc lục bảo II
26. 2,295,291 ngọc lục bảo I
27. 2,281,756 ngọc lục bảo IV
28. 2,273,187 ngọc lục bảo IV
29. 2,263,260 ngọc lục bảo IV
30. 2,245,129 Cao Thủ
31. 2,237,231 Sắt II
32. 2,210,307 ngọc lục bảo I
33. 2,201,283 Bạch Kim I
34. 2,190,407 Vàng IV
35. 2,156,170 Cao Thủ
36. 2,131,070 Kim Cương III
37. 2,127,960 -
38. 2,089,613 ngọc lục bảo IV
39. 2,083,649 -
40. 2,067,048 -
41. 2,051,976 Bạc II
42. 2,038,927 Bạch Kim I
43. 2,033,963 Bạch Kim II
44. 2,014,620 Kim Cương IV
45. 1,969,583 Vàng I
46. 1,965,480 Bạc IV
47. 1,958,181 ngọc lục bảo IV
48. 1,946,156 Đồng IV
49. 1,916,870 ngọc lục bảo II
50. 1,894,727 ngọc lục bảo IV
51. 1,872,576 Vàng IV
52. 1,843,137 Bạch Kim III
53. 1,831,553 ngọc lục bảo III
54. 1,825,154 ngọc lục bảo III
55. 1,817,488 Bạc IV
56. 1,812,461 -
57. 1,807,550 Kim Cương IV
58. 1,805,604 -
59. 1,805,033 Bạch Kim I
60. 1,804,186 Cao Thủ
61. 1,779,545 Kim Cương III
62. 1,777,296 ngọc lục bảo III
63. 1,749,840 Cao Thủ
64. 1,746,233 Bạc I
65. 1,736,786 Đồng III
66. 1,733,407 -
67. 1,727,349 Kim Cương IV
68. 1,722,532 -
69. 1,720,726 ngọc lục bảo IV
70. 1,719,841 Bạc IV
71. 1,706,198 Bạch Kim III
72. 1,698,344 -
73. 1,693,203 -
74. 1,692,074 Vàng III
75. 1,683,580 ngọc lục bảo III
76. 1,682,193 Kim Cương II
77. 1,681,675 -
78. 1,671,598 -
79. 1,667,854 Bạc I
80. 1,659,357 ngọc lục bảo III
81. 1,655,209 ngọc lục bảo III
82. 1,654,729 Đồng II
83. 1,649,949 ngọc lục bảo II
84. 1,642,790 Cao Thủ
85. 1,642,752 Bạch Kim II
86. 1,641,926 Bạch Kim III
87. 1,635,466 ngọc lục bảo I
88. 1,620,505 ngọc lục bảo I
89. 1,598,405 Đồng II
90. 1,579,970 Kim Cương III
91. 1,576,002 Cao Thủ
92. 1,571,039 Kim Cương III
93. 1,562,661 -
94. 1,548,674 Bạc IV
95. 1,547,176 -
96. 1,546,107 -
97. 1,544,972 -
98. 1,540,227 ngọc lục bảo II
99. 1,538,509 ngọc lục bảo IV
100. 1,523,369 ngọc lục bảo II