Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,450,699 Kim Cương IV
2. 2,440,725 -
3. 2,413,020 ngọc lục bảo I
4. 2,308,194 Đồng IV
5. 2,302,601 Vàng II
6. 2,244,694 ngọc lục bảo III
7. 2,232,431 Cao Thủ
8. 2,154,756 Kim Cương IV
9. 2,114,091 Kim Cương IV
10. 2,089,049 -
11. 2,087,050 Kim Cương IV
12. 2,003,152 Bạc II
13. 1,970,839 -
14. 1,882,958 Bạch Kim II
15. 1,823,169 ngọc lục bảo IV
16. 1,803,373 Đồng III
17. 1,742,726 Kim Cương I
18. 1,710,924 ngọc lục bảo III
19. 1,696,564 ngọc lục bảo IV
20. 1,637,805 Kim Cương II
21. 1,629,802 -
22. 1,626,551 -
23. 1,532,294 ngọc lục bảo II
24. 1,527,640 ngọc lục bảo I
25. 1,524,600 ngọc lục bảo IV
26. 1,520,003 Cao Thủ
27. 1,503,894 Kim Cương IV
28. 1,458,457 Cao Thủ
29. 1,450,405 -
30. 1,439,646 ngọc lục bảo II
31. 1,408,120 Bạch Kim I
32. 1,401,236 -
33. 1,397,837 ngọc lục bảo III
34. 1,370,313 ngọc lục bảo I
35. 1,368,379 ngọc lục bảo II
36. 1,338,101 Kim Cương I
37. 1,333,267 ngọc lục bảo II
38. 1,313,201 ngọc lục bảo IV
39. 1,300,857 Bạch Kim I
40. 1,296,175 -
41. 1,284,734 ngọc lục bảo I
42. 1,266,179 ngọc lục bảo IV
43. 1,249,398 Kim Cương IV
44. 1,231,599 -
45. 1,202,935 -
46. 1,197,274 ngọc lục bảo II
47. 1,188,509 -
48. 1,179,604 Cao Thủ
49. 1,169,864 Kim Cương IV
50. 1,169,560 Kim Cương II
51. 1,135,857 Bạch Kim II
52. 1,128,816 -
53. 1,120,313 ngọc lục bảo III
54. 1,104,645 -
55. 1,103,975 -
56. 1,099,605 ngọc lục bảo III
57. 1,092,878 ngọc lục bảo I
58. 1,091,807 -
59. 1,089,746 -
60. 1,066,210 Bạc IV
61. 1,065,787 Kim Cương III
62. 1,061,240 Kim Cương IV
63. 1,060,982 -
64. 1,056,233 Vàng IV
65. 1,044,710 ngọc lục bảo IV
66. 1,043,728 ngọc lục bảo I
67. 1,038,261 Kim Cương I
68. 1,036,609 ngọc lục bảo I
69. 1,024,229 Kim Cương IV
70. 1,020,331 Bạc I
71. 1,019,215 Cao Thủ
72. 1,010,065 Bạch Kim III
73. 1,007,290 ngọc lục bảo I
74. 1,006,711 -
75. 1,001,385 -
76. 988,725 Cao Thủ
77. 988,140 -
78. 985,220 ngọc lục bảo III
79. 985,118 Kim Cương II
80. 983,356 Bạch Kim I
81. 975,482 ngọc lục bảo III
82. 973,759 ngọc lục bảo II
83. 970,011 ngọc lục bảo III
84. 969,451 -
85. 954,084 Thách Đấu
86. 953,883 -
87. 949,875 -
88. 938,749 Bạc III
89. 933,917 Bạch Kim I
90. 930,206 Kim Cương I
91. 924,818 Vàng I
92. 922,317 ngọc lục bảo IV
93. 920,095 Kim Cương I
94. 915,958 Vàng III
95. 915,827 Đại Cao Thủ
96. 908,599 Kim Cương II
97. 906,182 -
98. 901,966 Bạch Kim II
99. 901,440 Bạch Kim II
100. 901,351 -