Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,423,048 ngọc lục bảo IV
2. 4,235,882 Kim Cương IV
3. 4,112,673 Kim Cương I
4. 3,929,440 Cao Thủ
5. 3,857,215 -
6. 3,484,193 Kim Cương I
7. 3,326,203 Sắt III
8. 3,228,021 Kim Cương II
9. 3,153,954 Bạch Kim II
10. 2,887,383 ngọc lục bảo IV
11. 2,833,465 Sắt IV
12. 2,769,871 Kim Cương I
13. 2,768,496 ngọc lục bảo III
14. 2,665,138 Đồng III
15. 2,645,161 Cao Thủ
16. 2,568,352 Vàng II
17. 2,539,752 Đồng III
18. 2,434,732 Bạch Kim IV
19. 2,382,166 Kim Cương II
20. 2,308,484 Kim Cương III
21. 2,280,456 Vàng II
22. 2,250,491 -
23. 2,181,026 -
24. 2,159,405 Bạc II
25. 2,067,921 -
26. 2,027,288 Đồng IV
27. 2,000,529 ngọc lục bảo III
28. 1,974,418 Bạch Kim I
29. 1,904,211 -
30. 1,840,092 Bạch Kim II
31. 1,808,870 Đồng III
32. 1,784,868 -
33. 1,768,452 Bạc IV
34. 1,750,782 ngọc lục bảo I
35. 1,727,317 Kim Cương I
36. 1,726,799 -
37. 1,717,540 Bạc II
38. 1,711,056 Kim Cương II
39. 1,689,764 ngọc lục bảo III
40. 1,621,358 ngọc lục bảo II
41. 1,615,023 ngọc lục bảo III
42. 1,612,555 ngọc lục bảo III
43. 1,607,507 Bạch Kim I
44. 1,589,986 Kim Cương II
45. 1,572,467 ngọc lục bảo IV
46. 1,518,632 Bạch Kim IV
47. 1,506,861 ngọc lục bảo IV
48. 1,493,768 ngọc lục bảo I
49. 1,487,728 Bạch Kim IV
50. 1,469,214 -
51. 1,462,232 -
52. 1,399,027 Cao Thủ
53. 1,398,423 Cao Thủ
54. 1,385,776 ngọc lục bảo IV
55. 1,380,741 Bạch Kim II
56. 1,378,092 Kim Cương II
57. 1,376,482 -
58. 1,369,547 -
59. 1,364,871 Bạch Kim II
60. 1,356,709 ngọc lục bảo II
61. 1,341,009 -
62. 1,335,965 -
63. 1,326,397 Sắt I
64. 1,314,847 -
65. 1,297,131 -
66. 1,296,939 Kim Cương II
67. 1,281,815 ngọc lục bảo I
68. 1,278,626 -
69. 1,276,082 ngọc lục bảo II
70. 1,260,548 Kim Cương I
71. 1,254,131 -
72. 1,247,690 Cao Thủ
73. 1,243,452 Bạch Kim III
74. 1,240,944 Bạch Kim III
75. 1,238,536 Bạch Kim IV
76. 1,230,170 Cao Thủ
77. 1,227,447 Cao Thủ
78. 1,224,916 Bạch Kim I
79. 1,223,452 Bạch Kim IV
80. 1,214,257 -
81. 1,199,469 Bạch Kim IV
82. 1,192,715 Cao Thủ
83. 1,192,031 Kim Cương IV
84. 1,168,412 -
85. 1,164,670 Kim Cương IV
86. 1,162,110 ngọc lục bảo II
87. 1,155,641 ngọc lục bảo II
88. 1,153,901 Sắt II
89. 1,139,741 Kim Cương I
90. 1,130,462 Đồng I
91. 1,129,370 ngọc lục bảo III
92. 1,123,058 Bạc III
93. 1,114,108 Cao Thủ
94. 1,103,263 Bạc IV
95. 1,088,036 Bạc II
96. 1,087,346 Cao Thủ
97. 1,085,120 -
98. 1,078,884 -
99. 1,070,620 Đồng III
100. 1,069,295 ngọc lục bảo I