Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,007,925 Sắt I
2. 3,766,237 -
3. 3,581,267 Sắt II
4. 3,557,632 Cao Thủ
5. 3,287,658 -
6. 3,226,858 Cao Thủ
7. 3,186,159 Kim Cương I
8. 3,071,907 Sắt II
9. 2,904,186 -
10. 2,566,095 Đồng III
11. 2,554,739 Sắt I
12. 2,502,919 -
13. 2,438,489 ngọc lục bảo III
14. 2,399,764 ngọc lục bảo III
15. 2,263,019 Vàng IV
16. 2,182,412 -
17. 2,173,777 Đồng IV
18. 2,147,359 Bạch Kim II
19. 2,145,172 ngọc lục bảo III
20. 2,137,314 ngọc lục bảo III
21. 2,097,601 ngọc lục bảo III
22. 2,091,781 Vàng III
23. 2,062,060 Sắt II
24. 1,998,427 Kim Cương IV
25. 1,984,808 Vàng I
26. 1,981,787 Kim Cương IV
27. 1,952,197 Kim Cương IV
28. 1,941,529 Sắt II
29. 1,923,683 Kim Cương III
30. 1,883,258 Vàng III
31. 1,848,978 Cao Thủ
32. 1,789,170 Vàng I
33. 1,778,760 Kim Cương II
34. 1,777,118 -
35. 1,754,439 ngọc lục bảo I
36. 1,749,555 -
37. 1,736,060 Kim Cương IV
38. 1,723,381 ngọc lục bảo I
39. 1,700,873 Vàng IV
40. 1,698,169 -
41. 1,695,976 ngọc lục bảo IV
42. 1,682,807 Bạch Kim IV
43. 1,666,051 Cao Thủ
44. 1,662,480 ngọc lục bảo IV
45. 1,644,052 ngọc lục bảo II
46. 1,641,742 Đồng III
47. 1,616,742 Vàng IV
48. 1,596,530 -
49. 1,589,017 -
50. 1,568,186 -
51. 1,562,525 -
52. 1,562,032 Bạch Kim I
53. 1,559,468 Đồng I
54. 1,555,838 ngọc lục bảo I
55. 1,552,249 Bạc III
56. 1,544,831 -
57. 1,542,368 -
58. 1,542,213 Bạch Kim II
59. 1,530,258 ngọc lục bảo IV
60. 1,521,632 Kim Cương IV
61. 1,509,662 Đồng III
62. 1,494,593 Bạc IV
63. 1,494,322 Vàng III
64. 1,484,328 Cao Thủ
65. 1,483,926 -
66. 1,476,996 Bạc II
67. 1,462,927 Đồng IV
68. 1,461,788 ngọc lục bảo I
69. 1,452,619 Bạch Kim III
70. 1,449,006 -
71. 1,446,591 ngọc lục bảo IV
72. 1,436,294 Bạc I
73. 1,428,493 ngọc lục bảo II
74. 1,412,916 Bạch Kim IV
75. 1,412,468 -
76. 1,404,800 -
77. 1,403,326 -
78. 1,377,528 -
79. 1,375,858 Kim Cương III
80. 1,374,191 -
81. 1,357,833 Bạch Kim IV
82. 1,337,491 Đồng II
83. 1,335,040 Kim Cương III
84. 1,332,683 -
85. 1,330,796 ngọc lục bảo I
86. 1,325,281 Bạc I
87. 1,315,468 ngọc lục bảo IV
88. 1,312,545 Vàng IV
89. 1,308,679 ngọc lục bảo II
90. 1,303,444 Bạch Kim IV
91. 1,301,048 Bạc II
92. 1,292,675 Bạch Kim IV
93. 1,291,753 Bạc II
94. 1,284,753 -
95. 1,284,531 -
96. 1,282,389 -
97. 1,281,181 -
98. 1,280,538 Vàng II
99. 1,279,720 -
100. 1,277,510 -