Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,252,406 Bạc III
2. 4,245,228 ngọc lục bảo IV
3. 3,858,994 Kim Cương II
4. 3,668,151 Cao Thủ
5. 3,454,065 Vàng III
6. 3,281,452 ngọc lục bảo III
7. 3,144,095 -
8. 3,052,064 -
9. 3,035,372 Bạc I
10. 2,979,370 Kim Cương I
11. 2,898,885 -
12. 2,872,720 ngọc lục bảo I
13. 2,864,623 -
14. 2,761,836 Cao Thủ
15. 2,718,755 ngọc lục bảo I
16. 2,669,001 -
17. 2,648,895 ngọc lục bảo IV
18. 2,646,258 Bạch Kim III
19. 2,639,449 ngọc lục bảo I
20. 2,403,303 Bạc IV
21. 2,399,117 Vàng II
22. 2,358,769 Kim Cương III
23. 2,346,902 Bạc IV
24. 2,324,219 -
25. 2,296,419 Bạch Kim IV
26. 2,225,358 Sắt II
27. 2,215,979 Bạch Kim I
28. 2,191,445 -
29. 2,189,566 Đồng III
30. 2,144,599 ngọc lục bảo III
31. 2,139,527 Vàng IV
32. 2,121,603 ngọc lục bảo IV
33. 2,117,757 -
34. 2,063,843 Bạch Kim III
35. 2,060,328 -
36. 2,048,205 Bạch Kim II
37. 2,042,905 Kim Cương III
38. 2,036,338 ngọc lục bảo IV
39. 2,032,107 ngọc lục bảo I
40. 2,023,479 Kim Cương IV
41. 1,979,521 -
42. 1,979,013 Cao Thủ
43. 1,923,743 -
44. 1,919,089 Vàng IV
45. 1,882,652 -
46. 1,846,658 ngọc lục bảo IV
47. 1,824,742 Bạch Kim IV
48. 1,820,025 ngọc lục bảo I
49. 1,816,581 -
50. 1,816,105 Vàng II
51. 1,812,029 Cao Thủ
52. 1,803,594 Đồng III
53. 1,800,133 Bạch Kim III
54. 1,791,876 Sắt IV
55. 1,768,542 -
56. 1,754,115 Bạc III
57. 1,743,910 Bạch Kim IV
58. 1,716,764 Vàng IV
59. 1,714,252 Kim Cương IV
60. 1,712,882 Cao Thủ
61. 1,702,572 Sắt IV
62. 1,688,284 -
63. 1,681,308 Bạch Kim IV
64. 1,677,560 Sắt I
65. 1,669,012 ngọc lục bảo IV
66. 1,668,929 Đồng IV
67. 1,661,819 -
68. 1,655,160 Vàng III
69. 1,644,516 Bạch Kim III
70. 1,639,476 -
71. 1,638,927 Đồng III
72. 1,617,774 -
73. 1,610,674 Vàng II
74. 1,597,588 -
75. 1,596,241 -
76. 1,591,839 ngọc lục bảo III
77. 1,591,270 -
78. 1,587,437 Đồng III
79. 1,575,248 Vàng II
80. 1,565,132 -
81. 1,561,188 ngọc lục bảo IV
82. 1,560,385 Kim Cương III
83. 1,558,525 ngọc lục bảo I
84. 1,557,822 -
85. 1,544,546 Sắt II
86. 1,544,155 Sắt III
87. 1,539,398 Sắt II
88. 1,537,042 Vàng II
89. 1,532,237 ngọc lục bảo I
90. 1,522,334 -
91. 1,521,683 Bạc III
92. 1,517,599 ngọc lục bảo III
93. 1,512,210 -
94. 1,479,263 -
95. 1,472,211 Sắt III
96. 1,469,939 Đồng II
97. 1,447,083 Bạc I
98. 1,439,522 Bạch Kim I
99. 1,438,871 Vàng III
100. 1,438,812 -