Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,252,564 Kim Cương IV
2. 2,077,197 Kim Cương IV
3. 1,879,018 Kim Cương II
4. 1,878,534 Đại Cao Thủ
5. 1,843,639 ngọc lục bảo II
6. 1,784,804 Kim Cương III
7. 1,665,685 ngọc lục bảo IV
8. 1,659,751 Cao Thủ
9. 1,654,982 Bạc IV
10. 1,653,425 Bạc I
11. 1,619,734 ngọc lục bảo IV
12. 1,618,877 Cao Thủ
13. 1,612,645 ngọc lục bảo III
14. 1,598,601 Đồng I
15. 1,595,579 Kim Cương II
16. 1,591,127 Bạch Kim IV
17. 1,587,174 ngọc lục bảo I
18. 1,543,093 -
19. 1,468,111 Bạch Kim III
20. 1,436,390 ngọc lục bảo IV
21. 1,398,868 -
22. 1,392,472 Đại Cao Thủ
23. 1,386,130 Cao Thủ
24. 1,381,220 ngọc lục bảo I
25. 1,369,490 ngọc lục bảo IV
26. 1,365,649 Bạch Kim IV
27. 1,330,835 Bạch Kim IV
28. 1,325,748 Sắt III
29. 1,321,220 ngọc lục bảo IV
30. 1,304,694 ngọc lục bảo I
31. 1,293,983 Cao Thủ
32. 1,286,086 Kim Cương III
33. 1,257,542 Bạch Kim IV
34. 1,250,265 Đồng III
35. 1,228,000 Bạc II
36. 1,222,947 -
37. 1,219,621 ngọc lục bảo IV
38. 1,218,423 Kim Cương III
39. 1,201,305 ngọc lục bảo II
40. 1,195,613 Cao Thủ
41. 1,195,280 Bạch Kim IV
42. 1,192,221 Cao Thủ
43. 1,189,439 ngọc lục bảo IV
44. 1,182,597 -
45. 1,179,211 Kim Cương I
46. 1,178,192 Bạc III
47. 1,178,064 Bạch Kim IV
48. 1,164,469 ngọc lục bảo IV
49. 1,158,785 Bạc III
50. 1,158,404 Cao Thủ
51. 1,140,900 ngọc lục bảo IV
52. 1,138,129 Kim Cương II
53. 1,117,769 Đồng IV
54. 1,115,153 Bạch Kim III
55. 1,107,608 Vàng III
56. 1,101,712 Bạch Kim III
57. 1,096,376 Kim Cương III
58. 1,088,350 Bạch Kim IV
59. 1,087,501 Đồng I
60. 1,083,276 Kim Cương II
61. 1,081,647 ngọc lục bảo IV
62. 1,081,337 ngọc lục bảo IV
63. 1,076,330 Bạc I
64. 1,071,031 ngọc lục bảo I
65. 1,064,367 Bạch Kim IV
66. 1,034,434 Cao Thủ
67. 1,024,323 Kim Cương II
68. 1,004,615 Kim Cương I
69. 999,866 Vàng IV
70. 997,745 -
71. 996,352 Kim Cương IV
72. 994,049 Vàng I
73. 990,415 Bạch Kim IV
74. 968,349 Bạch Kim II
75. 967,511 -
76. 967,066 Kim Cương I
77. 962,568 Kim Cương III
78. 961,741 Bạch Kim III
79. 961,528 Sắt II
80. 955,455 Kim Cương IV
81. 948,796 Cao Thủ
82. 947,486 Đồng I
83. 939,995 Sắt I
84. 937,924 -
85. 935,334 Bạc III
86. 934,272 -
87. 930,146 ngọc lục bảo IV
88. 928,713 ngọc lục bảo I
89. 924,242 Đồng IV
90. 922,939 ngọc lục bảo IV
91. 911,040 ngọc lục bảo III
92. 903,148 Vàng III
93. 903,076 Bạch Kim IV
94. 902,645 Vàng I
95. 900,690 Đồng II
96. 899,213 Vàng II
97. 898,143 Bạch Kim IV
98. 896,079 -
99. 895,710 -
100. 894,178 Vàng II