Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,024,219 Kim Cương I
2. 4,876,124 Kim Cương I
3. 4,819,569 ngọc lục bảo III
4. 4,153,407 ngọc lục bảo IV
5. 3,235,421 -
6. 3,191,493 Sắt II
7. 2,970,387 ngọc lục bảo III
8. 2,927,205 ngọc lục bảo IV
9. 2,916,201 Vàng III
10. 2,827,448 Kim Cương IV
11. 2,720,341 Bạch Kim II
12. 2,715,584 Bạch Kim III
13. 2,681,610 Bạch Kim II
14. 2,604,877 Kim Cương IV
15. 2,580,318 Cao Thủ
16. 2,493,799 Bạc IV
17. 2,418,491 -
18. 2,349,772 Bạch Kim IV
19. 2,329,039 ngọc lục bảo IV
20. 2,286,499 ngọc lục bảo II
21. 2,273,043 Đồng I
22. 2,244,110 -
23. 2,220,959 Bạch Kim IV
24. 2,220,304 Đồng III
25. 2,220,121 Vàng II
26. 2,147,278 ngọc lục bảo IV
27. 2,125,131 ngọc lục bảo IV
28. 2,123,970 Kim Cương IV
29. 2,122,684 Vàng III
30. 2,121,559 ngọc lục bảo II
31. 2,118,549 Kim Cương IV
32. 2,086,754 Bạc IV
33. 2,074,216 Bạc III
34. 2,045,413 Bạch Kim IV
35. 2,011,387 ngọc lục bảo II
36. 2,008,190 Kim Cương IV
37. 2,007,535 ngọc lục bảo II
38. 1,972,786 ngọc lục bảo IV
39. 1,963,997 Bạch Kim I
40. 1,953,330 Kim Cương II
41. 1,932,635 ngọc lục bảo IV
42. 1,926,560 Bạch Kim II
43. 1,925,658 Kim Cương II
44. 1,922,301 -
45. 1,917,111 Kim Cương III
46. 1,909,413 Bạch Kim IV
47. 1,898,007 Kim Cương III
48. 1,891,539 Bạch Kim I
49. 1,890,502 -
50. 1,866,038 Kim Cương IV
51. 1,864,375 Vàng III
52. 1,864,249 Bạc II
53. 1,859,024 ngọc lục bảo II
54. 1,858,117 Kim Cương IV
55. 1,857,638 Kim Cương IV
56. 1,853,144 Bạch Kim I
57. 1,815,664 Kim Cương IV
58. 1,803,148 ngọc lục bảo II
59. 1,794,947 Cao Thủ
60. 1,773,803 Vàng II
61. 1,767,862 ngọc lục bảo III
62. 1,760,098 ngọc lục bảo IV
63. 1,759,481 Bạc I
64. 1,747,965 Vàng IV
65. 1,737,837 ngọc lục bảo I
66. 1,718,178 Bạch Kim II
67. 1,713,869 Cao Thủ
68. 1,709,138 ngọc lục bảo III
69. 1,701,634 Kim Cương IV
70. 1,690,282 -
71. 1,680,616 Vàng II
72. 1,680,055 Bạch Kim IV
73. 1,675,136 Vàng II
74. 1,661,404 Bạch Kim IV
75. 1,656,580 ngọc lục bảo IV
76. 1,654,958 -
77. 1,637,711 -
78. 1,636,331 -
79. 1,630,005 ngọc lục bảo III
80. 1,629,884 Bạch Kim I
81. 1,629,687 ngọc lục bảo IV
82. 1,626,630 Bạch Kim I
83. 1,624,053 Vàng III
84. 1,623,041 -
85. 1,620,887 ngọc lục bảo IV
86. 1,611,394 ngọc lục bảo I
87. 1,603,785 -
88. 1,601,271 ngọc lục bảo I
89. 1,601,107 ngọc lục bảo I
90. 1,598,006 Kim Cương I
91. 1,589,918 Sắt III
92. 1,588,253 Vàng I
93. 1,587,772 Vàng III
94. 1,580,085 ngọc lục bảo IV
95. 1,571,282 ngọc lục bảo I
96. 1,570,576 Đồng IV
97. 1,565,662 Bạch Kim III
98. 1,565,451 ngọc lục bảo III
99. 1,563,248 ngọc lục bảo IV
100. 1,563,092 -