Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,221,319 Kim Cương I
2. 1,876,650 Cao Thủ
3. 1,734,733 -
4. 1,659,899 Cao Thủ
5. 1,606,142 Kim Cương II
6. 1,422,637 Cao Thủ
7. 1,400,706 Cao Thủ
8. 1,345,927 Kim Cương IV
9. 1,338,910 Kim Cương II
10. 1,324,716 Kim Cương II
11. 1,307,353 Cao Thủ
12. 1,277,144 ngọc lục bảo I
13. 1,264,636 -
14. 1,254,496 Bạc I
15. 1,118,135 ngọc lục bảo I
16. 1,118,063 Kim Cương I
17. 1,109,868 Cao Thủ
18. 1,099,401 Cao Thủ
19. 1,081,268 -
20. 1,077,602 ngọc lục bảo I
21. 1,043,275 Cao Thủ
22. 988,093 Kim Cương IV
23. 987,563 Bạc II
24. 927,877 Bạc III
25. 927,386 -
26. 914,476 ngọc lục bảo I
27. 904,980 -
28. 846,664 Kim Cương I
29. 832,129 Bạch Kim III
30. 821,346 ngọc lục bảo III
31. 808,269 Kim Cương III
32. 804,801 Cao Thủ
33. 804,213 -
34. 787,228 Đồng II
35. 781,461 Bạch Kim I
36. 759,697 Kim Cương III
37. 759,485 -
38. 738,939 Bạch Kim IV
39. 737,154 Cao Thủ
40. 731,683 ngọc lục bảo I
41. 724,248 -
42. 723,121 -
43. 718,056 Đại Cao Thủ
44. 714,541 Kim Cương II
45. 694,726 Bạch Kim I
46. 688,063 ngọc lục bảo III
47. 685,013 ngọc lục bảo IV
48. 683,335 Bạch Kim IV
49. 681,105 ngọc lục bảo IV
50. 672,606 ngọc lục bảo I
51. 659,795 Đồng I
52. 655,963 Cao Thủ
53. 653,894 ngọc lục bảo III
54. 653,700 Vàng IV
55. 649,723 Đồng I
56. 647,736 ngọc lục bảo II
57. 644,634 Bạch Kim I
58. 644,084 ngọc lục bảo II
59. 643,173 Bạch Kim IV
60. 640,698 Vàng III
61. 636,834 Kim Cương II
62. 633,908 -
63. 632,612 ngọc lục bảo I
64. 631,069 Bạch Kim III
65. 631,058 Vàng IV
66. 628,872 -
67. 622,581 ngọc lục bảo II
68. 617,847 Đồng IV
69. 615,962 Bạc I
70. 614,472 Vàng I
71. 609,620 Kim Cương IV
72. 606,505 Vàng III
73. 606,186 Đồng II
74. 603,326 ngọc lục bảo IV
75. 600,240 Kim Cương II
76. 600,154 Vàng IV
77. 597,500 Kim Cương II
78. 596,175 Kim Cương IV
79. 595,300 ngọc lục bảo II
80. 593,108 ngọc lục bảo II
81. 591,855 Bạc III
82. 588,325 Cao Thủ
83. 587,687 Đồng II
84. 587,245 ngọc lục bảo III
85. 582,607 Bạch Kim III
86. 580,181 Cao Thủ
87. 578,879 Bạch Kim IV
88. 578,540 ngọc lục bảo I
89. 576,497 ngọc lục bảo IV
90. 575,855 Đồng IV
91. 574,033 Kim Cương II
92. 573,280 ngọc lục bảo I
93. 572,626 ngọc lục bảo III
94. 569,802 Bạc III
95. 569,143 ngọc lục bảo I
96. 567,640 Bạch Kim IV
97. 565,548 Đồng IV
98. 565,432 Bạch Kim IV
99. 560,592 Kim Cương IV
100. 557,964 ngọc lục bảo I