Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,338,918 Kim Cương IV
2. 3,938,858 Kim Cương IV
3. 3,868,478 Đồng II
4. 3,264,354 Cao Thủ
5. 3,197,476 Vàng I
6. 3,160,643 -
7. 3,108,747 Bạc III
8. 3,011,858 Đồng IV
9. 2,847,522 ngọc lục bảo IV
10. 2,840,846 -
11. 2,599,030 Bạch Kim I
12. 2,550,729 Kim Cương III
13. 2,547,549 Kim Cương II
14. 2,392,220 Vàng I
15. 2,381,553 Vàng III
16. 2,366,388 Bạc II
17. 2,348,023 Vàng IV
18. 2,276,927 -
19. 2,272,142 Kim Cương IV
20. 2,256,520 Đồng III
21. 2,248,780 Kim Cương II
22. 2,243,606 Bạc III
23. 2,242,926 ngọc lục bảo IV
24. 2,226,684 ngọc lục bảo I
25. 2,208,134 ngọc lục bảo I
26. 2,156,985 Đồng IV
27. 2,137,768 Bạc IV
28. 2,110,256 Bạch Kim I
29. 2,051,157 -
30. 1,984,423 Bạc IV
31. 1,976,042 -
32. 1,956,787 Sắt IV
33. 1,949,071 ngọc lục bảo I
34. 1,948,256 Đồng III
35. 1,945,954 Vàng III
36. 1,943,817 Cao Thủ
37. 1,929,330 Kim Cương II
38. 1,927,307 Đồng I
39. 1,914,517 Vàng III
40. 1,905,457 Đồng III
41. 1,883,908 -
42. 1,881,794 Bạch Kim III
43. 1,875,013 ngọc lục bảo I
44. 1,858,233 ngọc lục bảo IV
45. 1,853,916 Đồng I
46. 1,852,193 Bạch Kim I
47. 1,849,338 Kim Cương III
48. 1,825,784 -
49. 1,817,924 ngọc lục bảo I
50. 1,816,278 Kim Cương II
51. 1,814,061 Đồng III
52. 1,787,746 Đồng II
53. 1,782,590 Kim Cương III
54. 1,762,423 Kim Cương IV
55. 1,756,769 Bạc II
56. 1,751,940 Đồng III
57. 1,736,352 -
58. 1,728,240 Bạc IV
59. 1,721,853 ngọc lục bảo I
60. 1,718,330 Bạch Kim I
61. 1,712,723 -
62. 1,711,804 -
63. 1,703,110 Bạch Kim II
64. 1,679,788 -
65. 1,679,660 ngọc lục bảo IV
66. 1,662,887 Bạch Kim IV
67. 1,648,536 Bạch Kim IV
68. 1,644,809 ngọc lục bảo III
69. 1,642,342 Kim Cương IV
70. 1,641,988 Bạc III
71. 1,637,881 Vàng III
72. 1,637,625 Bạc IV
73. 1,631,387 Kim Cương II
74. 1,627,776 Bạc I
75. 1,612,268 Bạch Kim III
76. 1,596,087 Bạch Kim IV
77. 1,595,800 -
78. 1,594,154 ngọc lục bảo IV
79. 1,580,652 -
80. 1,578,973 Bạch Kim IV
81. 1,577,744 Kim Cương III
82. 1,576,760 Vàng IV
83. 1,575,837 -
84. 1,571,992 Đồng IV
85. 1,562,082 Kim Cương III
86. 1,559,851 -
87. 1,558,513 Vàng IV
88. 1,551,268 Bạc IV
89. 1,547,502 ngọc lục bảo III
90. 1,539,445 Đồng I
91. 1,534,614 Sắt II
92. 1,534,599 Đồng III
93. 1,532,707 Kim Cương IV
94. 1,531,134 Vàng IV
95. 1,523,022 Kim Cương III
96. 1,521,793 Đồng I
97. 1,517,746 Kim Cương III
98. 1,514,837 Đồng I
99. 1,513,834 -
100. 1,513,665 Vàng III