Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,191,343 Kim Cương II
2. 3,536,405 -
3. 3,511,223 -
4. 3,188,194 Kim Cương IV
5. 2,971,543 ngọc lục bảo II
6. 2,573,420 ngọc lục bảo III
7. 2,556,288 Kim Cương II
8. 2,249,942 ngọc lục bảo I
9. 2,181,836 Cao Thủ
10. 2,078,330 Cao Thủ
11. 2,055,211 Sắt IV
12. 1,905,687 ngọc lục bảo IV
13. 1,846,080 -
14. 1,843,259 -
15. 1,758,130 -
16. 1,696,296 Bạc IV
17. 1,657,168 ngọc lục bảo I
18. 1,626,330 Bạch Kim IV
19. 1,608,731 Bạch Kim IV
20. 1,566,934 ngọc lục bảo IV
21. 1,517,218 ngọc lục bảo III
22. 1,516,356 Bạch Kim IV
23. 1,428,441 Vàng I
24. 1,403,115 Kim Cương I
25. 1,396,206 Bạc I
26. 1,370,201 Đồng II
27. 1,368,140 -
28. 1,338,650 Bạc IV
29. 1,312,070 ngọc lục bảo IV
30. 1,302,276 ngọc lục bảo II
31. 1,293,257 Bạch Kim II
32. 1,284,522 Bạch Kim III
33. 1,280,484 Kim Cương III
34. 1,258,062 -
35. 1,252,594 Sắt I
36. 1,240,824 -
37. 1,213,181 Kim Cương II
38. 1,209,386 ngọc lục bảo I
39. 1,209,029 -
40. 1,195,867 -
41. 1,180,614 -
42. 1,165,628 Vàng I
43. 1,159,256 Vàng IV
44. 1,157,634 Bạch Kim III
45. 1,142,628 -
46. 1,136,418 Bạc II
47. 1,134,554 -
48. 1,123,975 ngọc lục bảo I
49. 1,110,100 Bạch Kim III
50. 1,081,891 Bạch Kim II
51. 1,081,109 Cao Thủ
52. 1,075,146 Vàng II
53. 1,067,485 Bạch Kim I
54. 1,046,383 Kim Cương IV
55. 1,042,656 ngọc lục bảo I
56. 1,030,724 ngọc lục bảo IV
57. 1,028,292 Bạch Kim II
58. 1,025,874 Kim Cương III
59. 1,000,120 Bạc I
60. 981,640 Bạch Kim II
61. 970,857 Vàng I
62. 968,266 -
63. 965,870 Kim Cương II
64. 948,706 ngọc lục bảo IV
65. 947,711 Bạch Kim II
66. 942,259 ngọc lục bảo I
67. 941,835 ngọc lục bảo I
68. 941,445 Bạch Kim IV
69. 939,859 -
70. 936,491 -
71. 932,811 Kim Cương III
72. 931,225 -
73. 928,801 Kim Cương IV
74. 927,222 ngọc lục bảo IV
75. 924,269 -
76. 920,846 Bạch Kim II
77. 920,675 -
78. 915,385 Đại Cao Thủ
79. 911,556 ngọc lục bảo I
80. 909,351 Kim Cương II
81. 903,862 ngọc lục bảo II
82. 892,859 Kim Cương IV
83. 891,052 -
84. 890,348 ngọc lục bảo II
85. 886,338 Kim Cương III
86. 879,387 Đồng II
87. 876,579 Bạc I
88. 876,309 -
89. 874,412 -
90. 872,563 Bạch Kim II
91. 870,257 Vàng II
92. 868,874 ngọc lục bảo IV
93. 868,718 -
94. 868,542 Bạch Kim IV
95. 868,222 Bạc III
96. 867,892 Kim Cương IV
97. 867,570 Kim Cương II
98. 867,045 Bạc I
99. 857,794 -
100. 852,498 Cao Thủ