Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 970,836 Kim Cương III
2. 757,042 Đồng II
3. 687,051 Kim Cương IV
4. 646,655 Bạc IV
5. 623,200 Đồng IV
6. 521,301 ngọc lục bảo IV
7. 507,676 Đồng III
8. 488,124 Đồng II
9. 485,801 Bạch Kim IV
10. 463,197 Sắt I
11. 457,359 Cao Thủ
12. 448,964 ngọc lục bảo II
13. 448,163 Kim Cương II
14. 444,256 ngọc lục bảo III
15. 442,093 Bạc II
16. 437,148 Bạch Kim II
17. 432,946 ngọc lục bảo IV
18. 430,416 Kim Cương II
19. 425,057 Bạch Kim III
20. 422,041 Bạch Kim IV
21. 417,251 ngọc lục bảo III
22. 414,324 Vàng III
23. 410,971 Đồng II
24. 408,908 Sắt II
25. 407,027 Đồng IV
26. 400,069 Bạch Kim III
27. 399,485 Đồng II
28. 399,170 Kim Cương IV
29. 398,469 Kim Cương III
30. 393,170 ngọc lục bảo IV
31. 387,755 Vàng III
32. 386,413 Bạch Kim III
33. 383,770 Bạch Kim II
34. 382,943 Đồng I
35. 378,747 Bạc III
36. 377,818 ngọc lục bảo III
37. 371,726 Bạch Kim I
38. 371,307 ngọc lục bảo IV
39. 370,307 Kim Cương IV
40. 365,936 Sắt II
41. 364,324 Cao Thủ
42. 364,144 Cao Thủ
43. 359,255 ngọc lục bảo I
44. 357,914 Vàng IV
45. 357,270 Bạc I
46. 356,871 Đồng IV
47. 355,374 Vàng III
48. 350,674 Vàng III
49. 348,590 Vàng IV
50. 348,351 Bạc II
51. 348,106 Cao Thủ
52. 347,393 Vàng IV
53. 344,890 Bạc I
54. 341,222 Kim Cương IV
55. 340,984 Kim Cương IV
56. 338,630 Vàng III
57. 334,885 Vàng III
58. 332,501 Sắt III
59. 331,751 Đồng II
60. 331,369 Vàng III
61. 330,801 Kim Cương IV
62. 326,742 ngọc lục bảo IV
63. 326,313 Sắt I
64. 323,926 Bạch Kim I
65. 323,230 Bạc I
66. 322,819 Sắt IV
67. 322,222 Vàng IV
68. 321,792 Kim Cương II
69. 321,561 Sắt IV
70. 317,256 ngọc lục bảo III
71. 314,674 Vàng II
72. 313,926 Bạch Kim II
73. 311,825 Bạc II
74. 311,799 Đồng III
75. 311,748 Bạc I
76. 311,656 Bạch Kim III
77. 309,603 ngọc lục bảo II
78. 307,119 Kim Cương II
79. 306,951 Đồng II
80. 304,743 Đồng I
81. 303,983 Sắt II
82. 302,906 ngọc lục bảo II
83. 302,346 ngọc lục bảo III
84. 301,081 ngọc lục bảo II
85. 298,719 Kim Cương II
86. 297,384 Bạch Kim III
87. 296,656 ngọc lục bảo IV
88. 295,844 Kim Cương II
89. 294,418 Vàng IV
90. 294,236 Kim Cương IV
91. 294,213 Sắt I
92. 293,780 Sắt I
93. 293,089 Bạc III
94. 290,812 ngọc lục bảo III
95. 290,545 Kim Cương IV
96. 289,694 Bạc IV
97. 289,546 Bạch Kim IV
98. 286,208 Kim Cương IV
99. 286,122 Bạc I
100. 285,920 ngọc lục bảo IV