Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,728,837 Kim Cương I
2. 5,090,590 -
3. 4,143,787 Đồng III
4. 3,912,607 Đồng IV
5. 3,735,676 Bạch Kim III
6. 3,352,611 Sắt I
7. 3,290,990 Bạc IV
8. 3,262,825 -
9. 2,876,050 Đồng IV
10. 2,810,060 Sắt II
11. 2,675,290 Bạch Kim II
12. 2,666,550 Cao Thủ
13. 2,622,380 -
14. 2,558,823 Bạc IV
15. 2,465,136 -
16. 2,410,085 Vàng III
17. 2,373,641 -
18. 2,340,122 -
19. 2,244,268 ngọc lục bảo II
20. 2,242,410 -
21. 2,190,766 ngọc lục bảo III
22. 2,166,253 Đồng II
23. 2,040,053 Đồng IV
24. 2,014,425 -
25. 2,011,435 Sắt IV
26. 1,994,161 ngọc lục bảo III
27. 1,966,731 Đồng II
28. 1,951,667 -
29. 1,928,550 Kim Cương IV
30. 1,896,894 ngọc lục bảo I
31. 1,889,626 Kim Cương III
32. 1,873,819 ngọc lục bảo IV
33. 1,872,066 Kim Cương IV
34. 1,861,599 -
35. 1,851,559 ngọc lục bảo IV
36. 1,851,033 ngọc lục bảo IV
37. 1,837,770 ngọc lục bảo III
38. 1,820,155 Đồng III
39. 1,817,592 Đồng III
40. 1,782,310 -
41. 1,767,377 Bạch Kim III
42. 1,763,980 -
43. 1,743,459 Sắt IV
44. 1,716,765 Đại Cao Thủ
45. 1,690,621 Đồng I
46. 1,680,035 Đồng III
47. 1,665,738 -
48. 1,664,194 -
49. 1,660,538 Bạch Kim II
50. 1,643,466 Kim Cương IV
51. 1,635,823 -
52. 1,624,833 Kim Cương IV
53. 1,621,571 -
54. 1,614,308 -
55. 1,607,311 Kim Cương IV
56. 1,601,517 Bạc I
57. 1,597,648 Bạc II
58. 1,597,577 -
59. 1,596,396 Bạc III
60. 1,583,192 -
61. 1,578,398 Đồng I
62. 1,574,663 ngọc lục bảo IV
63. 1,562,066 Cao Thủ
64. 1,539,121 Bạch Kim IV
65. 1,530,346 Bạch Kim II
66. 1,509,985 Bạch Kim III
67. 1,499,031 Bạc II
68. 1,488,785 Sắt II
69. 1,484,158 Bạch Kim II
70. 1,481,239 -
71. 1,468,906 ngọc lục bảo III
72. 1,442,372 Vàng I
73. 1,431,920 Kim Cương II
74. 1,431,390 -
75. 1,425,804 Sắt II
76. 1,410,458 -
77. 1,402,340 ngọc lục bảo III
78. 1,392,163 -
79. 1,380,020 -
80. 1,374,904 ngọc lục bảo II
81. 1,364,498 Kim Cương III
82. 1,359,044 -
83. 1,355,064 -
84. 1,341,882 ngọc lục bảo IV
85. 1,326,554 ngọc lục bảo II
86. 1,313,086 -
87. 1,311,742 -
88. 1,284,885 -
89. 1,279,680 Bạc III
90. 1,269,326 Kim Cương III
91. 1,267,102 -
92. 1,266,806 -
93. 1,265,939 Đồng I
94. 1,265,279 -
95. 1,247,141 -
96. 1,245,264 -
97. 1,244,773 Bạch Kim III
98. 1,244,465 Sắt IV
99. 1,238,992 Vàng I
100. 1,238,673 Bạc I