Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,786,746 Bạch Kim II
2. 3,918,817 Bạch Kim IV
3. 3,255,970 ngọc lục bảo IV
4. 3,019,400 ngọc lục bảo III
5. 2,987,381 -
6. 2,644,639 Bạc I
7. 2,548,526 ngọc lục bảo I
8. 2,493,865 Đồng III
9. 2,488,409 Bạch Kim IV
10. 2,472,788 Kim Cương IV
11. 2,449,555 ngọc lục bảo II
12. 2,397,724 -
13. 2,365,272 Bạch Kim II
14. 2,320,873 Vàng III
15. 2,301,865 ngọc lục bảo I
16. 2,168,787 -
17. 1,984,583 ngọc lục bảo IV
18. 1,976,196 -
19. 1,970,330 Bạc IV
20. 1,926,967 Kim Cương IV
21. 1,920,111 Bạch Kim IV
22. 1,911,558 ngọc lục bảo I
23. 1,909,045 Bạc II
24. 1,880,170 ngọc lục bảo IV
25. 1,877,908 Kim Cương II
26. 1,833,416 Kim Cương III
27. 1,828,687 ngọc lục bảo III
28. 1,828,209 ngọc lục bảo IV
29. 1,816,041 Vàng IV
30. 1,804,586 ngọc lục bảo III
31. 1,757,573 Cao Thủ
32. 1,750,155 -
33. 1,729,342 Bạch Kim IV
34. 1,718,587 Bạch Kim III
35. 1,696,097 Bạch Kim IV
36. 1,655,782 Kim Cương III
37. 1,608,835 ngọc lục bảo IV
38. 1,598,439 ngọc lục bảo II
39. 1,590,058 Kim Cương IV
40. 1,589,553 Vàng IV
41. 1,553,386 Bạch Kim I
42. 1,540,818 ngọc lục bảo I
43. 1,528,827 Kim Cương II
44. 1,527,318 Đồng III
45. 1,526,921 Kim Cương IV
46. 1,522,992 Bạc III
47. 1,512,187 Bạch Kim IV
48. 1,507,873 -
49. 1,497,721 Đồng III
50. 1,489,333 Vàng III
51. 1,483,697 ngọc lục bảo I
52. 1,464,270 -
53. 1,461,989 Kim Cương II
54. 1,457,852 Kim Cương I
55. 1,455,689 Bạc II
56. 1,453,538 -
57. 1,449,150 Cao Thủ
58. 1,447,005 Kim Cương IV
59. 1,445,058 Kim Cương II
60. 1,443,264 Kim Cương IV
61. 1,427,359 Bạch Kim IV
62. 1,423,951 Kim Cương II
63. 1,422,350 ngọc lục bảo III
64. 1,399,037 -
65. 1,387,630 ngọc lục bảo IV
66. 1,385,767 Bạch Kim IV
67. 1,378,706 -
68. 1,377,612 ngọc lục bảo IV
69. 1,369,421 ngọc lục bảo I
70. 1,356,736 Đồng IV
71. 1,348,193 ngọc lục bảo III
72. 1,345,721 Bạch Kim III
73. 1,342,302 Kim Cương III
74. 1,333,054 Đồng IV
75. 1,327,554 -
76. 1,323,701 -
77. 1,311,184 ngọc lục bảo III
78. 1,305,015 Cao Thủ
79. 1,301,816 ngọc lục bảo I
80. 1,292,925 Kim Cương III
81. 1,279,503 Vàng I
82. 1,279,137 ngọc lục bảo IV
83. 1,270,387 Vàng I
84. 1,270,177 Bạc I
85. 1,267,699 -
86. 1,265,393 Bạc II
87. 1,258,214 Đồng I
88. 1,257,570 ngọc lục bảo I
89. 1,251,388 ngọc lục bảo I
90. 1,251,317 -
91. 1,244,857 Bạch Kim IV
92. 1,243,809 Bạc I
93. 1,242,174 Kim Cương II
94. 1,241,121 Kim Cương IV
95. 1,236,589 -
96. 1,233,787 -
97. 1,223,422 -
98. 1,221,721 -
99. 1,221,584 Đồng II
100. 1,217,999 ngọc lục bảo I