Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,809,013 Kim Cương I
2. 2,947,221 Cao Thủ
3. 2,752,051 Kim Cương I
4. 2,583,878 Bạc I
5. 2,567,581 Kim Cương I
6. 2,469,336 Kim Cương IV
7. 2,468,736 Kim Cương II
8. 2,302,559 Kim Cương I
9. 2,240,486 ngọc lục bảo II
10. 2,164,541 ngọc lục bảo II
11. 2,136,311 Vàng IV
12. 2,128,354 ngọc lục bảo IV
13. 2,034,465 ngọc lục bảo IV
14. 1,980,839 Kim Cương II
15. 1,936,002 Kim Cương IV
16. 1,909,453 Đồng II
17. 1,894,769 -
18. 1,807,937 ngọc lục bảo I
19. 1,785,553 -
20. 1,755,468 Kim Cương IV
21. 1,743,195 Kim Cương II
22. 1,564,862 Vàng II
23. 1,549,614 Kim Cương IV
24. 1,500,189 Cao Thủ
25. 1,455,411 Cao Thủ
26. 1,417,787 -
27. 1,414,711 Vàng II
28. 1,378,838 Vàng IV
29. 1,315,760 Vàng I
30. 1,304,859 Cao Thủ
31. 1,294,370 -
32. 1,288,599 ngọc lục bảo I
33. 1,281,898 Bạch Kim IV
34. 1,273,519 -
35. 1,263,223 ngọc lục bảo III
36. 1,257,075 Kim Cương II
37. 1,250,477 Bạc II
38. 1,216,416 ngọc lục bảo IV
39. 1,183,158 Bạc IV
40. 1,159,132 ngọc lục bảo III
41. 1,158,394 Bạch Kim II
42. 1,154,159 Cao Thủ
43. 1,152,561 Cao Thủ
44. 1,147,073 ngọc lục bảo III
45. 1,125,237 Đại Cao Thủ
46. 1,124,380 ngọc lục bảo IV
47. 1,120,252 Bạch Kim I
48. 1,118,000 Kim Cương II
49. 1,114,110 -
50. 1,097,444 Bạch Kim I
51. 1,082,363 Kim Cương IV
52. 1,073,753 ngọc lục bảo II
53. 1,066,944 Đồng I
54. 1,063,567 ngọc lục bảo III
55. 1,058,449 Kim Cương I
56. 1,053,040 -
57. 1,041,820 -
58. 1,034,670 Kim Cương IV
59. 1,033,049 Bạch Kim IV
60. 1,024,319 Kim Cương III
61. 1,023,541 ngọc lục bảo I
62. 1,005,033 ngọc lục bảo II
63. 1,002,611 Sắt II
64. 983,585 -
65. 974,326 Bạch Kim I
66. 961,721 Đồng I
67. 956,625 Kim Cương IV
68. 955,681 Đồng I
69. 953,198 Kim Cương III
70. 947,244 -
71. 946,816 Kim Cương IV
72. 938,488 Vàng I
73. 936,455 Kim Cương I
74. 926,285 ngọc lục bảo I
75. 920,864 Kim Cương I
76. 920,711 Kim Cương IV
77. 911,203 -
78. 898,211 Bạch Kim II
79. 883,753 Kim Cương II
80. 877,713 Bạc III
81. 871,117 Sắt III
82. 870,526 Bạc I
83. 864,930 Bạch Kim III
84. 857,264 Kim Cương II
85. 844,182 ngọc lục bảo IV
86. 842,897 Vàng III
87. 824,298 Kim Cương I
88. 818,772 Bạc IV
89. 818,185 Bạc II
90. 812,796 Bạch Kim I
91. 811,257 Kim Cương III
92. 803,359 Bạch Kim I
93. 795,650 -
94. 794,880 -
95. 791,719 -
96. 791,319 -
97. 788,484 Kim Cương II
98. 779,093 -
99. 775,714 Bạc IV
100. 770,645 Bạch Kim II