Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 608,853 Bạch Kim IV
2. 587,980 Kim Cương I
3. 517,913 Vàng IV
4. 487,385 Cao Thủ
5. 471,663 ngọc lục bảo II
6. 464,824 Kim Cương II
7. 440,895 ngọc lục bảo II
8. 438,642 Kim Cương IV
9. 394,047 Kim Cương I
10. 385,594 Kim Cương III
11. 380,395 Bạch Kim II
12. 380,301 Kim Cương IV
13. 353,084 Vàng III
14. 347,799 Kim Cương I
15. 347,394 ngọc lục bảo III
16. 345,308 Bạc IV
17. 329,378 Vàng IV
18. 324,096 ngọc lục bảo IV
19. 323,598 ngọc lục bảo III
20. 319,999 Kim Cương IV
21. 318,791 ngọc lục bảo IV
22. 315,756 Thách Đấu
23. 310,088 ngọc lục bảo II
24. 309,606 Bạch Kim III
25. 309,031 Bạch Kim II
26. 307,104 Kim Cương IV
27. 303,681 Kim Cương IV
28. 303,469 Đồng I
29. 303,051 Bạc IV
30. 301,958 ngọc lục bảo I
31. 298,863 ngọc lục bảo III
32. 294,112 Vàng I
33. 289,771 Bạch Kim IV
34. 288,652 ngọc lục bảo IV
35. 287,019 ngọc lục bảo IV
36. 285,705 Sắt IV
37. 285,471 ngọc lục bảo II
38. 284,661 Cao Thủ
39. 283,970 Kim Cương IV
40. 283,607 ngọc lục bảo I
41. 282,370 Đồng IV
42. 275,618 ngọc lục bảo II
43. 273,434 ngọc lục bảo IV
44. 271,014 ngọc lục bảo III
45. 268,918 Bạch Kim IV
46. 268,830 Kim Cương I
47. 268,642 ngọc lục bảo IV
48. 264,261 Kim Cương IV
49. 264,019 Cao Thủ
50. 263,592 Kim Cương IV
51. 262,025 ngọc lục bảo III
52. 261,784 Cao Thủ
53. 259,124 Đại Cao Thủ
54. 258,589 Bạc II
55. 255,267 Bạch Kim IV
56. 254,988 -
57. 254,146 ngọc lục bảo IV
58. 253,763 Vàng IV
59. 253,716 Cao Thủ
60. 251,408 ngọc lục bảo IV
61. 251,370 Kim Cương II
62. 249,984 Bạch Kim IV
63. 248,642 ngọc lục bảo III
64. 248,144 ngọc lục bảo II
65. 247,423 Kim Cương IV
66. 247,300 Bạc II
67. 246,819 Bạc III
68. 246,215 Bạch Kim II
69. 245,982 ngọc lục bảo IV
70. 245,689 Bạc I
71. 245,686 Kim Cương IV
72. 245,212 Bạch Kim IV
73. 245,201 Kim Cương II
74. 244,703 Bạc III
75. 243,067 Đồng III
76. 242,960 ngọc lục bảo II
77. 242,692 Đại Cao Thủ
78. 240,679 ngọc lục bảo I
79. 239,281 ngọc lục bảo IV
80. 239,025 Cao Thủ
81. 238,388 ngọc lục bảo I
82. 238,166 Bạch Kim II
83. 237,663 Đồng II
84. 236,599 Cao Thủ
85. 234,271 -
86. 234,214 Đồng III
87. 233,907 Kim Cương III
88. 233,740 ngọc lục bảo II
89. 233,525 ngọc lục bảo IV
90. 232,641 ngọc lục bảo III
91. 232,262 Kim Cương IV
92. 231,578 Bạch Kim III
93. 231,250 Vàng III
94. 230,989 Vàng II
95. 228,928 Kim Cương IV
96. 228,922 Kim Cương II
97. 228,773 ngọc lục bảo III
98. 227,905 ngọc lục bảo IV
99. 226,758 ngọc lục bảo III
100. 226,432 Đồng II