Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,927,788 Vàng IV
2. 5,333,981 Cao Thủ
3. 3,327,842 Đồng IV
4. 3,077,781 Đồng IV
5. 2,968,835 Kim Cương III
6. 2,762,887 Đồng III
7. 2,410,993 Bạc II
8. 2,330,446 ngọc lục bảo III
9. 2,295,708 ngọc lục bảo I
10. 2,127,812 Đồng III
11. 1,960,369 Cao Thủ
12. 1,957,573 ngọc lục bảo I
13. 1,900,777 Đồng IV
14. 1,883,056 Sắt I
15. 1,864,408 Bạch Kim II
16. 1,824,363 Thách Đấu
17. 1,805,383 ngọc lục bảo III
18. 1,769,177 ngọc lục bảo II
19. 1,722,142 ngọc lục bảo I
20. 1,714,003 -
21. 1,689,645 -
22. 1,688,613 ngọc lục bảo IV
23. 1,656,921 ngọc lục bảo I
24. 1,643,545 Đồng III
25. 1,624,554 ngọc lục bảo I
26. 1,595,863 ngọc lục bảo IV
27. 1,571,667 Kim Cương III
28. 1,545,689 Bạch Kim IV
29. 1,467,943 -
30. 1,463,615 Cao Thủ
31. 1,457,187 Bạch Kim I
32. 1,455,565 ngọc lục bảo II
33. 1,442,016 Kim Cương IV
34. 1,424,418 Cao Thủ
35. 1,379,601 Bạch Kim IV
36. 1,379,352 Cao Thủ
37. 1,373,742 Vàng II
38. 1,349,132 ngọc lục bảo I
39. 1,265,788 ngọc lục bảo III
40. 1,262,204 -
41. 1,251,737 -
42. 1,243,413 Cao Thủ
43. 1,236,623 ngọc lục bảo II
44. 1,222,921 ngọc lục bảo IV
45. 1,216,739 Bạch Kim III
46. 1,212,711 Kim Cương I
47. 1,210,891 Bạc III
48. 1,206,405 -
49. 1,204,961 Đồng IV
50. 1,196,377 -
51. 1,195,216 ngọc lục bảo IV
52. 1,190,366 ngọc lục bảo I
53. 1,188,620 ngọc lục bảo I
54. 1,181,852 Bạch Kim IV
55. 1,171,985 Kim Cương IV
56. 1,171,648 Vàng IV
57. 1,147,807 Kim Cương IV
58. 1,144,379 -
59. 1,142,611 Kim Cương II
60. 1,135,278 ngọc lục bảo III
61. 1,130,960 ngọc lục bảo II
62. 1,125,581 ngọc lục bảo III
63. 1,116,158 Vàng I
64. 1,108,866 Bạch Kim IV
65. 1,099,773 Bạc I
66. 1,097,113 -
67. 1,090,400 ngọc lục bảo I
68. 1,087,144 Bạch Kim III
69. 1,081,990 -
70. 1,078,826 -
71. 1,068,286 Bạch Kim IV
72. 1,054,786 Bạch Kim III
73. 1,051,357 Bạch Kim II
74. 1,051,320 -
75. 1,039,762 ngọc lục bảo III
76. 1,031,976 ngọc lục bảo I
77. 1,028,401 Vàng I
78. 1,024,815 -
79. 1,021,542 Kim Cương I
80. 1,012,854 Đồng I
81. 1,003,207 Bạch Kim I
82. 996,068 ngọc lục bảo III
83. 993,391 -
84. 993,219 -
85. 985,689 Bạch Kim II
86. 977,977 -
87. 973,592 Bạc I
88. 967,378 ngọc lục bảo I
89. 965,887 Cao Thủ
90. 965,663 Bạch Kim III
91. 965,143 Kim Cương III
92. 962,000 Bạch Kim I
93. 954,144 ngọc lục bảo I
94. 953,458 ngọc lục bảo II
95. 950,926 -
96. 950,555 ngọc lục bảo I
97. 950,446 Kim Cương IV
98. 944,286 -
99. 943,234 Kim Cương I
100. 943,158 -