Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,789,524 ngọc lục bảo I
2. 2,728,024 ngọc lục bảo I
3. 2,588,018 Vàng III
4. 2,038,814 Vàng IV
5. 1,944,788 Kim Cương IV
6. 1,933,369 ngọc lục bảo IV
7. 1,732,283 Kim Cương IV
8. 1,667,949 -
9. 1,637,831 -
10. 1,596,510 -
11. 1,467,508 Vàng II
12. 1,444,026 -
13. 1,440,966 Bạch Kim IV
14. 1,420,880 ngọc lục bảo IV
15. 1,398,103 Bạch Kim IV
16. 1,374,171 Cao Thủ
17. 1,368,047 Cao Thủ
18. 1,363,379 Vàng IV
19. 1,354,258 -
20. 1,342,253 -
21. 1,334,980 ngọc lục bảo II
22. 1,213,449 Vàng IV
23. 1,169,774 ngọc lục bảo III
24. 1,157,571 ngọc lục bảo IV
25. 1,120,746 -
26. 1,104,830 Vàng IV
27. 1,083,962 -
28. 1,080,865 Kim Cương III
29. 1,079,004 Bạch Kim II
30. 1,072,350 Bạc IV
31. 1,053,107 ngọc lục bảo IV
32. 1,045,034 Đồng III
33. 1,042,175 -
34. 1,035,315 -
35. 1,013,340 ngọc lục bảo IV
36. 1,001,964 ngọc lục bảo III
37. 1,001,110 -
38. 1,000,112 Bạc III
39. 993,918 Vàng IV
40. 985,477 Bạch Kim IV
41. 963,444 -
42. 958,470 -
43. 944,349 ngọc lục bảo III
44. 923,067 Bạch Kim II
45. 900,415 Bạch Kim I
46. 891,424 -
47. 888,810 -
48. 881,038 Bạch Kim I
49. 880,288 Bạch Kim III
50. 873,840 ngọc lục bảo IV
51. 867,302 Vàng II
52. 861,257 -
53. 860,592 ngọc lục bảo III
54. 843,211 ngọc lục bảo II
55. 819,358 -
56. 809,985 -
57. 804,852 Đồng III
58. 796,214 -
59. 792,242 -
60. 780,969 Vàng I
61. 777,083 -
62. 776,162 Bạch Kim IV
63. 774,174 -
64. 772,512 Vàng IV
65. 758,239 -
66. 758,146 -
67. 756,888 ngọc lục bảo III
68. 756,629 -
69. 754,548 -
70. 754,070 Vàng III
71. 753,633 -
72. 751,567 Kim Cương IV
73. 747,331 Bạc I
74. 741,848 Vàng IV
75. 738,721 ngọc lục bảo IV
76. 736,815 Vàng IV
77. 736,498 Kim Cương I
78. 734,777 -
79. 724,386 Bạch Kim III
80. 723,225 Đồng II
81. 712,609 ngọc lục bảo IV
82. 711,271 -
83. 709,696 -
84. 706,680 -
85. 691,107 -
86. 687,137 Vàng III
87. 686,620 Kim Cương IV
88. 685,328 -
89. 680,575 Bạc I
90. 680,207 -
91. 675,926 Bạc I
92. 675,259 Bạch Kim IV
93. 674,672 Bạc II
94. 674,344 -
95. 672,543 -
96. 671,085 -
97. 663,719 ngọc lục bảo IV
98. 662,316 ngọc lục bảo IV
99. 660,386 -
100. 654,850 ngọc lục bảo IV