Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,299,161 -
2. 2,633,861 -
3. 1,604,291 ngọc lục bảo I
4. 1,529,734 Đồng III
5. 1,431,732 Vàng III
6. 1,422,015 -
7. 1,266,421 Cao Thủ
8. 1,256,575 -
9. 1,247,612 Cao Thủ
10. 1,068,405 ngọc lục bảo III
11. 1,021,171 -
12. 952,297 Kim Cương I
13. 906,986 Vàng III
14. 884,960 Vàng I
15. 818,576 -
16. 788,203 Kim Cương II
17. 731,259 ngọc lục bảo II
18. 727,955 -
19. 717,616 -
20. 705,361 Bạch Kim III
21. 704,219 -
22. 690,287 Bạch Kim IV
23. 684,433 ngọc lục bảo I
24. 647,489 Kim Cương IV
25. 629,702 -
26. 624,541 Bạc IV
27. 620,129 -
28. 606,620 -
29. 599,766 -
30. 598,175 Bạch Kim III
31. 591,342 -
32. 577,179 ngọc lục bảo III
33. 573,448 -
34. 571,693 Bạch Kim II
35. 569,353 Đồng II
36. 567,355 Kim Cương II
37. 563,607 -
38. 559,213 Bạch Kim IV
39. 555,311 ngọc lục bảo IV
40. 552,268 Kim Cương III
41. 549,491 -
42. 547,951 -
43. 544,323 -
44. 538,483 -
45. 536,047 -
46. 531,879 -
47. 531,358 ngọc lục bảo I
48. 530,580 Sắt I
49. 522,897 ngọc lục bảo IV
50. 519,976 -
51. 513,182 Vàng IV
52. 506,901 Bạc IV
53. 495,261 Vàng I
54. 495,081 Bạch Kim IV
55. 494,887 -
56. 489,236 Đồng III
57. 488,250 Bạch Kim II
58. 487,431 Bạch Kim II
59. 484,194 Vàng IV
60. 483,363 Bạc II
61. 481,872 Bạch Kim II
62. 477,475 ngọc lục bảo IV
63. 471,328 -
64. 470,811 Đồng II
65. 463,407 ngọc lục bảo IV
66. 462,583 -
67. 459,428 Kim Cương IV
68. 457,756 -
69. 452,165 Kim Cương III
70. 451,610 Bạch Kim I
71. 448,230 -
72. 448,093 -
73. 444,967 Kim Cương I
74. 444,172 -
75. 442,380 -
76. 437,309 -
77. 435,155 ngọc lục bảo I
78. 428,982 Bạch Kim II
79. 428,482 -
80. 425,764 Bạch Kim IV
81. 424,100 -
82. 424,063 ngọc lục bảo II
83. 423,412 Vàng I
84. 422,448 -
85. 421,413 Bạch Kim II
86. 418,673 Vàng II
87. 418,173 Bạch Kim III
88. 416,619 -
89. 414,816 -
90. 414,792 Bạch Kim IV
91. 414,275 -
92. 412,169 -
93. 411,045 -
94. 409,820 -
95. 407,643 Bạc I
96. 407,142 ngọc lục bảo III
97. 407,013 -
98. 406,738 -
99. 406,356 Vàng II
100. 401,264 -