Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,844,980 -
2. 3,429,378 Kim Cương III
3. 3,360,185 Bạc I
4. 3,274,528 Cao Thủ
5. 3,020,932 -
6. 2,967,214 -
7. 2,828,343 Cao Thủ
8. 2,752,110 Kim Cương IV
9. 2,681,985 Bạch Kim IV
10. 2,608,899 -
11. 2,203,599 Bạc II
12. 2,082,337 -
13. 2,079,122 -
14. 2,041,611 Bạch Kim I
15. 1,864,893 Bạc III
16. 1,825,526 Vàng IV
17. 1,783,390 ngọc lục bảo IV
18. 1,675,841 Vàng IV
19. 1,644,706 -
20. 1,622,011 Kim Cương I
21. 1,612,612 Bạc III
22. 1,609,655 Bạch Kim II
23. 1,592,807 ngọc lục bảo II
24. 1,588,935 ngọc lục bảo I
25. 1,584,509 -
26. 1,572,016 Kim Cương IV
27. 1,567,741 Đồng I
28. 1,553,816 Vàng I
29. 1,481,386 -
30. 1,447,512 Đồng I
31. 1,446,819 -
32. 1,427,393 Kim Cương I
33. 1,423,071 ngọc lục bảo IV
34. 1,408,531 Bạch Kim I
35. 1,404,587 Đồng IV
36. 1,394,068 Đồng III
37. 1,386,318 Bạc II
38. 1,382,462 Bạc IV
39. 1,381,151 -
40. 1,377,515 ngọc lục bảo III
41. 1,371,013 -
42. 1,354,719 ngọc lục bảo I
43. 1,350,578 Bạch Kim IV
44. 1,340,226 Kim Cương I
45. 1,333,181 Bạc III
46. 1,302,825 -
47. 1,301,970 -
48. 1,288,671 Cao Thủ
49. 1,282,101 Kim Cương II
50. 1,281,946 ngọc lục bảo IV
51. 1,275,740 Cao Thủ
52. 1,267,722 ngọc lục bảo I
53. 1,259,215 Bạc II
54. 1,256,035 Vàng II
55. 1,254,683 Đồng II
56. 1,246,409 -
57. 1,241,210 -
58. 1,240,874 Bạch Kim IV
59. 1,234,931 Đại Cao Thủ
60. 1,232,907 Bạch Kim II
61. 1,228,579 Bạch Kim IV
62. 1,220,262 -
63. 1,210,000 ngọc lục bảo III
64. 1,200,696 Cao Thủ
65. 1,198,124 Bạch Kim I
66. 1,167,563 -
67. 1,165,938 Bạc III
68. 1,165,064 Đồng II
69. 1,154,028 -
70. 1,150,479 Bạc III
71. 1,142,242 Bạch Kim IV
72. 1,140,319 Kim Cương IV
73. 1,137,169 Sắt IV
74. 1,127,947 Bạch Kim III
75. 1,124,106 Bạch Kim III
76. 1,120,684 ngọc lục bảo III
77. 1,120,181 ngọc lục bảo IV
78. 1,114,463 -
79. 1,099,699 Kim Cương IV
80. 1,099,581 ngọc lục bảo III
81. 1,098,273 Vàng IV
82. 1,097,359 Cao Thủ
83. 1,091,134 Kim Cương IV
84. 1,088,116 Vàng IV
85. 1,085,501 Đồng III
86. 1,078,107 ngọc lục bảo I
87. 1,069,816 Kim Cương I
88. 1,069,731 -
89. 1,069,621 -
90. 1,068,051 Kim Cương IV
91. 1,067,521 -
92. 1,065,890 Vàng IV
93. 1,061,834 ngọc lục bảo IV
94. 1,059,666 Bạch Kim IV
95. 1,056,951 -
96. 1,056,258 -
97. 1,051,244 Vàng II
98. 1,049,059 Bạch Kim I
99. 1,048,924 Vàng IV
100. 1,047,965 -