Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,857,053 Sắt I
2. 2,993,901 -
3. 2,967,843 ngọc lục bảo I
4. 2,424,215 ngọc lục bảo II
5. 2,070,818 Bạch Kim IV
6. 2,044,232 Kim Cương II
7. 1,903,367 Kim Cương I
8. 1,736,765 Đồng I
9. 1,728,866 ngọc lục bảo I
10. 1,689,194 ngọc lục bảo I
11. 1,659,622 -
12. 1,541,592 Bạc II
13. 1,450,613 ngọc lục bảo IV
14. 1,414,759 Kim Cương IV
15. 1,406,045 Bạch Kim II
16. 1,342,715 Cao Thủ
17. 1,337,784 -
18. 1,332,247 -
19. 1,292,641 Vàng III
20. 1,280,354 Sắt II
21. 1,250,484 ngọc lục bảo I
22. 1,248,707 ngọc lục bảo II
23. 1,210,368 Bạch Kim III
24. 1,205,461 Vàng IV
25. 1,204,877 -
26. 1,157,733 Kim Cương II
27. 1,151,225 -
28. 1,136,207 Bạc I
29. 1,132,331 Bạc I
30. 1,125,432 Vàng I
31. 1,124,384 -
32. 1,118,085 Bạch Kim IV
33. 1,095,017 ngọc lục bảo II
34. 1,041,394 Đồng II
35. 1,039,412 -
36. 1,032,793 -
37. 977,875 Đồng III
38. 976,988 Kim Cương II
39. 927,366 Vàng II
40. 927,073 ngọc lục bảo I
41. 910,357 -
42. 908,891 Vàng III
43. 875,368 -
44. 867,963 ngọc lục bảo II
45. 865,917 ngọc lục bảo IV
46. 863,952 Bạch Kim IV
47. 855,867 -
48. 853,706 Bạc III
49. 852,386 -
50. 851,769 Bạch Kim III
51. 847,072 Bạc I
52. 842,014 -
53. 833,447 Bạch Kim IV
54. 833,052 ngọc lục bảo IV
55. 828,247 -
56. 821,432 Bạch Kim II
57. 786,021 ngọc lục bảo I
58. 784,621 ngọc lục bảo IV
59. 783,434 Bạch Kim IV
60. 782,944 ngọc lục bảo I
61. 776,791 -
62. 771,908 -
63. 768,237 Bạch Kim I
64. 763,163 -
65. 757,341 Vàng III
66. 755,905 ngọc lục bảo IV
67. 748,737 ngọc lục bảo IV
68. 743,613 -
69. 736,187 -
70. 735,032 -
71. 734,242 ngọc lục bảo II
72. 732,758 ngọc lục bảo II
73. 731,493 Kim Cương IV
74. 730,342 Bạch Kim II
75. 729,894 -
76. 729,064 -
77. 725,840 Vàng III
78. 719,949 -
79. 719,201 Bạch Kim I
80. 710,852 -
81. 705,957 -
82. 704,498 Kim Cương I
83. 703,513 -
84. 692,386 Bạc III
85. 686,651 -
86. 685,350 -
87. 684,570 -
88. 679,345 Bạch Kim III
89. 678,320 -
90. 678,158 -
91. 677,746 -
92. 675,819 -
93. 671,288 Cao Thủ
94. 665,203 Bạc IV
95. 658,972 Bạch Kim II
96. 658,080 Bạch Kim IV
97. 656,838 Bạch Kim II
98. 648,202 -
99. 646,828 -
100. 639,110 Vàng II